Tên gọi và vị trí địa lý
Chùa Am Cây Đề có tên chữ là Thanh Ninh tự, tọa lạc tại số 2 phố Lê Trực, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội. Đây là một trong những ngôi chùa cổ có bề dày lịch sử, gắn liền với tiến trình phát triển văn hóa Phật giáo của kinh thành Thăng Long xưa.
Theo tư liệu ghi chép, vào năm Cảnh Hưng thứ 7 (1746), dưới triều vua Lê Hiển Tông, một viên quan họ Trịnh đã dựng một am nhỏ dưới gốc cây bồ đề lớn mọc trước cổng chùa. Từ đó, nhân dân trong vùng quen gọi nơi đây là Am Cây Đề, tên gọi mang đậm dấu ấn dân gian và gợi nhớ về một giai đoạn cụ thể trong lịch sử kiến thiết ngôi chùa. Tên chữ “Thanh Ninh” bắt nguồn từ tên làng cổ ở vùng đất này trước đây.
Lịch sử và nhân vật
Chùa Thanh Ninh Tự, dân gian thường gọi là chùa Am Cây Đề, là một trong những ngôi cổ tự có lịch sử lâu đời tại khu vực phía Tây kinh thành Thăng Long xưa. Theo truyền thuyết dân gian và một số tư liệu Hán Nôm địa phương, chùa được khởi dựng từ niên hiệu Thiên Thành nguyên niên (1031) dưới triều vua Lý Thái Tông. Đây là giai đoạn Phật giáo đang giữ vị trí quốc giáo, và các tự viện được kiến lập rộng khắp để phục vụ đời sống tín ngưỡng cũng như chính trị – văn hóa của triều đình Lý.
Tuy nhiên, các dấu tích vật chất từ thời Lý hiện nay không còn tồn tại. Vào đầu thời Lê trung hưng, năm Cảnh Hưng nguyên niên (1739), chùa được dựng lại nhưng chỉ bằng chất liệu tạm thời như tranh tre nứa lá. Vì thế, dân gian gọi là “Chùa Cỏ”, phản ánh đặc điểm vật liệu kiến trúc đương thời cũng như điều kiện tu bổ còn hạn chế.
Đến năm Cảnh Hưng thứ 7 (1746), một viên quan họ Trịnh đã phát tâm công đức, cho dựng một am nhỏ dưới gốc cây bồ đề lớn trước cổng chùa để làm nơi cúng tế cô hồn, bởi khu vực này vốn là nghĩa địa của dân cư sở tại từ thời Lê trở về trước. Kể từ đó, chùa dần được gọi theo tên mới là “Chùa Am Cây Đề”, tên gọi lưu truyền tới tận ngày nay.
Dân trong làng còn truyền lại rằng, sau chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa (1789) do vua Quang Trung chỉ huy, nhiều nghĩa sĩ Tây Sơn tử trận đã được mai táng quanh khuôn viên chùa. Đây là thông tin mang tính truyền khẩu nhưng phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa chùa và những biến cố trọng đại trong lịch sử dân tộc.
Vào năm Gia Long thứ 7 (1808), chùa lại trải qua một đợt trùng tu lớn dưới sự trụ trì của sư cụ Tịch Quang. Trong dịp này, chùa tô tượng và đúc chuông, đồng thời mở rộng quy mô nội tự, đánh dấu một giai đoạn phát triển đáng kể về cả tâm linh và kiến trúc. Đặc biệt, tại chùa hiện còn tấm bia đá Thanh Ninh thiền tự bi ký do danh sĩ nổi tiếng Tiến sĩ Phạm Quý Thích soạn năm 1779, trong đó có đoạn viết:
“Bên ngoài cửa tây thành Thăng Long, nước ngọt mà đất thì hoang vu, chùa Thanh Ninh ở đó.”
Lời bia vừa là minh chứng cho sự tồn tại lâu đời của chùa, vừa ghi lại vị trí không gian lịch sử của vùng đất phía Tây kinh thành Thăng Long xưa.
Đến thời Nguyễn, năm Khải Định thứ 8 (1923), chùa lại được trùng tu và tôn tạo, đánh dấu một giai đoạn mới trong quá trình tồn tại của di tích. Tuy nhiên, trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp, chùa đã bị thực dân Pháp đốt phá, khiến nhiều hạng mục bị thiêu rụi, di vật cổ cũng phần lớn bị hư hại hoặc thất lạc.
Năm 1949, dưới sự chủ trì của sư cụ Đàm Thìn, chùa được xây dựng lại trên nền cũ, đồng thời phục dựng Đền Ngọc Thanh để thờ Đức Thánh Trần Hưng Đạo, như một biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần bảo quốc hộ dân. Tuy nhiên, do việc xây dựng được tiến hành sau những biến động lớn của lịch sử, nên các dấu tích kiến trúc và văn vật cổ xưa hầu như không còn.
Ngày nay, tuy quy mô kiến trúc không lớn, nhưng chùa Thanh Ninh vẫn được nhân dân sở tại và Phật tử gần xa kính ngưỡng như một nơi gìn giữ hồn cốt Thăng Long, vừa là nơi thờ tự Phật pháp, vừa là chứng tích văn hóa lịch sử quan trọng của thủ đô Hà Nội.
Kiến trúc cảnh quan
Chùa Thanh Ninh tọa lạc trên một thế đất cao, thuận phong thủy, tạo nên cảm giác thanh tịnh, thoát tục đúng với tinh thần “tòng lâm tịnh địa” của Phật giáo. Theo hồi ức dân gian và tư liệu địa phương, trước kia chùa có khuôn viên rộng rãi với nhiều cây cổ thụ tỏa bóng u tịch, góp phần tôn thêm vẻ linh thiêng, thâm nghiêm của ngôi cổ tự. Tuy nhiên, trải qua thời gian và biến động lịch sử, khuôn viên chùa hiện nay đã bị lấn chiếm một phần, không còn giữ được toàn bộ quy mô nguyên thủy.
Lần trùng tu lớn vào năm 1949, dưới sự trụ trì của sư cụ Đàm Thìn, đã định hình lại diện mạo kiến trúc hiện tại của chùa. Tổng thể mang đặc trưng kiến trúc cuối thời Nguyễn, với bố cục gọn, chắc, sử dụng vật liệu truyền thống như gỗ, gạch, ngói ta và mang tính thực dụng cao trong không gian đô thị.
Tam Quan chùa được xây theo lối kiến trúc truyền thống ba cửa, trong đó cửa chính nổi bật với bốn mái nhỏ đắp ngói ống giả. Cổng không cao lớn đồ sộ, nhưng cân đối và hài hòa với tổng thể kiến trúc bên trong. Cửa bên hữu thông vào khu nhà dân, trong khi cửa bên tả đã bị bịt kín, nay được gắn bảng đá khắc tên chùa – “Thanh Ninh Tự”. Cạnh bảng là một lò hóa vàng phục vụ nghi lễ dân gian trong các dịp cúng lễ, đặc biệt là rằm tháng Bảy và các ngày cầu siêu.
Tổng thể chùa bao gồm hai bộ phận chính là Đền Ngọc Thanh và Tòa Tam Bảo. Trong đó, Đền Ngọc Thanh là nơi thờ Đức Thánh Trần, nằm phía trước, hướng nhìn về phương Đông, cách Tam Quan một khoảng sân nhỏ. Tòa Tam Bảo lại xoay mặt về hướng Nam, nằm sâu hơn trong tổng thể, cho thấy sự phân định rõ ràng giữa không gian thờ Phật và thờ Thánh. Sân trước Tam Bảo hiện bị bít kín do thay đổi cảnh quan đô thị, chỉ còn lối đi phụ qua cửa ngách từ điện thờ Mẫu. Tại sân bên hữu, vẫn còn lại một ngôi tháp mộ, có khả năng là nơi an táng tro cốt chư vị trụ trì tiền nhiệm.
Cả đền và chùa đều có cấu trúc Bái Đường 5 gian, nối với Hậu Cung 3 gian tạo thành mặt bằng hình chuôi vồ – kiểu thức quen thuộc trong kiến trúc Phật giáo truyền thống Việt Nam. Toàn bộ công trình đều được lợp ngói ta, tường xây hồi bít đốc, tăng độ vững chắc và tránh mưa gió.
Tại đền Ngọc Thanh, các bộ vì kèo được thiết kế theo kiểu kèo cầu quá giang, tức là kèo được kê lên các trụ cột chính và giằng ngang nhà. Tường bao quanh xây gạch đặc, dày, giữ nhiệt tốt và có khả năng chống ẩm. Riêng tại tiền đường chùa, hệ vì được làm theo kiểu “thượng chồng rường giá chiêng, hạ kẻ” – một hình thức kết cấu tinh xảo của thời Nguyễn, với giá chiêng nâng đỡ mái trên, tạo độ cao thoáng, trong khi kẻ hạ đỡ phần mái dưới. Hệ thống này không chỉ vững chắc mà còn tạo cảm giác thanh thoát cho không gian nội thất.
Trang trí kiến trúc là một điểm nổi bật. Các đầu kèo, vì nóc, cửa võng đều được chạm khắc công phu với họa tiết hoa lá, vân mây xoắn, tứ linh (long, ly, quy, phượng), tứ quý (tùng, cúc, trúc, mai) – mang đậm dấu ấn nghệ thuật trang trí cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Những chi tiết này vừa có giá trị thẩm mỹ, vừa biểu thị các yếu tố tâm linh, phong thủy trong tư tưởng Phật giáo và văn hóa dân gian Việt Nam.
Mặc dù quy mô không lớn và đã trải qua nhiều biến đổi, nhưng chùa Thanh Ninh vẫn giữ được bố cục truyền thống và một số nét tinh tế trong kiến trúc cổ, thể hiện sự giao thoa giữa Phật giáo dân gian và văn hóa đô thị Hà Nội thời cận hiện đại.
Hiện vật
Trải qua gần một thiên niên kỷ hình thành và phát triển, chùa Thanh Ninh không chỉ là một trung tâm tu học Phật giáo mà còn là nơi lưu giữ nhiều di vật, tượng pháp và cổ vật quý giá, mang đậm dấu ấn nghệ thuật, tín ngưỡng và văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.
Hiện nay, chùa lưu giữ được tổng cộng 35 pho tượng tròn, được chế tác bằng gỗ sơn son thếp vàng với kỹ thuật chạm khắc tinh xảo. Các tượng phần lớn thuộc hệ thống tượng thờ truyền thống trong chùa Việt, thể hiện sâu sắc quan niệm nhân quả, đạo hạnh và giáo lý nhà Phật. Trong đó, có 12 pho tượng được đặt tại đền Ngọc Thanh – nơi thờ Đức Thánh Trần và các vị Hộ quốc Thiện thần, cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo.
Bên cạnh hệ thống tượng pháp, chùa còn lưu giữ nhiều cổ vật quý có giá trị lịch sử và mỹ thuật cao, bao gồm:
- 03 đôi lộc bình sứ lớn, men trắng, hoa văn trang trí rồng – hoa sen đặc trưng, tượng trưng cho sự thanh tịnh và quyền uy trong không gian thờ tự.
- 01 đôi chóe sứ trắng vẽ lam, họa tiết hoa điểu cổ điển, được đặt ở tiền đường, dùng để đựng nước cúng và vật phẩm lễ trong các dịp đại lễ.
- 04 long ngai bài vị, chạm rồng chầu mặt nguyệt, dùng để an vị chân linh các vị tổ và thần linh được thờ tại chùa.
- 02 bộ cửa võng lớn, chạm lọng mây, hoa sen, tứ linh – sơn son thếp vàng, đặt tại tiền đường và hậu cung, tạo nên không gian linh thiêng, trang trọng.
- 05 bức hoành phi bằng gỗ lim, khắc chữ Hán, tiêu biểu như các câu: “Thanh Ninh Tự”, “Hộ Quốc An Dân”, “Phật nhật tăng huy”, mang ý nghĩa tôn vinh chánh pháp, cầu quốc thái dân an.
- 01 ống bút bằng gốm cổ, có niên đại ước đoán từ thời Lê Trung Hưng, hiện được lưu giữ như một biểu tượng tri thức và tu học tại chùa.
- Đặc biệt quý giá là quả chuông đồng mang tên Thanh Ninh tự hồng chung, được đúc vào năm Cảnh Thịnh thứ 6 (1797) dưới triều Tây Sơn. Chuông cao khoảng 90cm, thân chuông khắc nổi văn hoa dây leo và các bài kệ cổ bằng chữ Hán. Đây là một trong những báu vật còn nguyên vẹn hiếm hoi của chùa, phản ánh kỹ thuật đúc đồng tinh xảo và tư tưởng Phật giáo thời kỳ cuối thế kỷ XVIII.
- Văn bia Thanh Ninh thiền tự bi ký, do Tiến sĩ Phạm Quý Thích soạn vào năm 1779, còn lưu tại chùa.
Những hiện vật hiện còn không chỉ là chứng tích lịch sử quan trọng, mà còn thể hiện tầng sâu văn hóa tín ngưỡng của một vùng đất linh thiêng, nơi lưu giữ hơi thở của Phật pháp và tinh thần dân tộc giữa lòng kinh thành xưa.
Sự kiện và lễ hội
- Lễ hội đầu xuân (mùng 1, mùng 2 Tết âm lịch): Chùa tổ chức lễ cầu an, lễ dâng hương, tụng kinh, niệm Phật để cầu bình an, sức khỏe và may mắn cho nhân dân trong năm mới. Đây cũng là dịp đông đảo Phật tử và du khách đến thăm viếng, vãn cảnh chùa.
- Ngày vía Đức Phật Dược Sư (rằm tháng 2 âm lịch): Tại chùa Thanh Ninh có truyền thống trì tụng kinh Dược Sư nhằm cầu nguyện sức khỏe, tiêu trừ bệnh tật cho bản thân và gia đình.
- Lễ Phật Đản (15/4 âm lịch): Chùa tổ chức lễ kỷ niệm ngày sinh Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, bao gồm các nghi lễ truyền thống như lễ dâng hoa, tụng kinh, thả hoa đăng, thu hút đông đảo Phật tử và khách thập phương tham gia.
- Ngày rằm tháng 7 (Vu Lan, lễ xá tội vong nhân): Đây là dịp cầu siêu cho các vong linh, đặc biệt là những linh hồn không nơi nương tựa. Chùa tổ chức các nghi lễ trang nghiêm với sự tham gia của đông đảo Phật tử.
- Các ngày lễ Vu Lan, lễ Hội Đền Ngọc Thanh: Song song với lễ Phật giáo, đền Ngọc Thanh trong khuôn viên chùa cũng tổ chức các lễ hội truyền thống thờ Đức Thánh Trần, thu hút sự tham gia của người dân địa phương và du khách.
- Các đoàn từ thiện, công tác xã hội: Chùa Thanh Ninh thường xuyên phối hợp với các tổ chức từ thiện, các nhà hảo tâm tổ chức các chương trình phát quà từ thiện, cứu trợ người nghèo, học bổng cho học sinh khó khăn và các hoạt động xã hội nhân đạo khác, góp phần xây dựng cộng đồng bền vững và nhân văn.
- Các khóa tu, pháp hội: Chùa tổ chức thường xuyên các khóa tu thiền, khóa tu mùa hè, pháp hội niệm Phật, tụng kinh nhằm nâng cao đời sống tâm linh, hướng dẫn Phật tử tu tập đúng pháp và giữ gìn truyền thống Phật giáo.
Xếp hạng
Chùa Thanh Ninh đã được Bộ Văn hóa và Thông tin công nhận và xếp hạng là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp Quốc gia vào năm 1989, khẳng định vị thế quan trọng của chùa trong hệ thống di sản văn hóa – lịch sử của Thủ đô Hà Nội và cả nước. Quyết định này không chỉ ghi nhận giá trị lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật độc đáo của chùa mà còn góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị tinh thần sâu sắc mà chùa đã lưu giữ qua nhiều thế kỷ.
Tài liệu tham khảo
- Sơn Dương, “Chùa Thanh Ninh (quận Ba Đình)”, Tạp chí Người Hà Nội Online, Ngày 13/09/2023.
- Chùa Am Cây Đề, Di tích Lịch sử – Văn hóa Hà Nội.
- Chùa Thanh Ninh, Cổng thông tin du lịch Quận Ba Đình
- Phường Điện Biên tổ chức Lễ khởi công Dự án tu bổ Chùa Thanh Ninh (Chùa Am Cây Đề) Di tích lịch sử quốc gia, Trang Thông tin điện tử phường Điện Biên – quận Ba Đình – Thành phố Hà Nội.
- Lưu Minh Trị (2011), Hà Nội Danh thắng và Di tích tập 02, Nxb Hà Nội.
______________________________________________________________________
Các ngôn ngữ khác
Tiếng Anh (English)
Am Cay De Pagoda, or Thanh Ninh Tu, located at 2 Le Truc Street, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Hanoi, has a history dating back to Thien Thanh (1031) according to tradition. It was one of the 95 most famous pagodas during the reign of King Ly Thai Tong. Although the original traces are no longer present, the pagoda has undergone many changes in name and architecture. After several renovations, especially in 1949, the late Nguyen architecture has been preserved. The pagoda has a triple gate, Ngoc Thanh temple, and triple jewel tower. In Canh Hung year (1739), the pagoda was rebuilt with bamboo and leaf paintings and renamed “Co Pagoda.” Later, it was called Am Cay De Pagoda when a Trinh official contributed funds to build a small hermitage under the bodhi tree in front of the pagoda in 1746. The pagoda preserves many precious artifacts such as Buddha statues, porcelain vases, ceramic cups, dragon-shaped ornaments, antiques, and bronze bells. In the seventh year of Gia Long (1808), Master Tich Quang carried out renovations, statue decorations, and bell casting. After that, in the eighth year of Khai Dinh (1923), the pagoda continued to undergo repairs and embellishments. During the French resistance period, the pagoda was damaged, and in 1949, Master Dam Thin restored the pagoda and Ngoc Thanh temple. The pagoda also worships Saint Tran Hung Dao and his relatives. On July 22, 1981, the pagoda was classified as an architectural and artistic relic by the Ministry of Culture and Information.
Tiếng Trung (Chinese)
阿姆·凯·德寺,又名清宁寺,位于河内巴亭区电边区乐趣街2号,其历史可以追溯到傳統的天成年間(1031年)的李太宗時期。它是李太宗時期最著名的95座佛寺之一。雖然原始痕跡已不復存在,但該佛寺在名稱和建築方面經歷了許多變化。經過多次翻新,尤其是在1949年,晚期阮朝建築得到了保存。這座寺廟有一個三門,玉清寺和三寶塔。在康雄年(1739年),該寺廟被用竹和葉畫重新建造,並更名為“草寺”。之後,當一名屬於鄭家的官員於1746年在寺廟前的菩提樹下出資建造一個小庵時,它被稱為阿姆·凯·德寺。這座寺廟保存了許多珍貴的藝術品,如佛像、瓷瓶、陶瓷杯、龍形裝飾、古董和青銅鐘。在嘉隆七年(1808年),澤江寺的澤廣法師進行了翻新、塑像裝飾和鑄鐘。之後,在開定八年(1923年),寺廟繼續進行修理和裝飾。在抵抗法國的時期,寺廟遭到了破壞,到了1949年,丹辛法師恢復了寺廟和玉清寺。這座寺廟還崇拜陳弘道聖人及其親屬。1981年7月22日,該寺廟被文化和信息部列為建築和藝術遺址。
Tiếng Pháp (French)
La Pagode Am Cay De, ou Thanh Ninh Tu, située au 2 rue Le Truc, quartier Dien Bien, district de Ba Dinh, Hanoi, a une histoire remontant à Thien Thanh (1031) selon la tradition. Elle faisait partie des 95 pagodes les plus célèbres sous le règne du roi Ly Thai Tong. Bien que les traces originales aient disparu, la pagode a connu de nombreux changements de nom et d’architecture. Après plusieurs rénovations, notamment en 1949, l’architecture de la fin de la dynastie Nguyen a été préservée. La pagode a une triple porte, le temple Ngoc Thanh et la tour triple joyau. En l’an Canh Hung (1739), la pagode a été reconstruite avec des peintures en bambou et en feuilles et a été renommée “Pagode Co”. Plus tard, elle a été appelée Pagode Am Cay De lorsqu’un fonctionnaire Trinh a contribué à la construction d’un petit ermitage sous l’arbre bodhi devant la pagode en 1746. La pagode conserve de nombreux objets précieux tels que des statues de Bouddha, des vases en porcelaine, des tasses en céramique, des ornements en forme de dragon, des antiquités et des cloches en bronze. En la septième année de Gia Long (1808), le maître Tich Quang a effectué des travaux de rénovation, de décoration de statues et de fonte de cloches. Par la suite, en la huitième année de Khai Dinh (1923), la pagode a continué à subir des réparations et des embellissements. Pendant la période de résistance française, la pagode a été endommagée et en 1949, le maître Dam Thin a restauré la pagode et le temple Ngoc Thanh. La pagode rend également hommage à Saint Tran Hung Dao et à ses proches. Le 22 juillet 1981, la pagode a été classée comme un site architectural et artistique par le ministère de la Culture et de l’Information.