Tên gọi và vị trí địa lý
Chùa Hải Giác, còn được biết đến với tên chữ Hải Giác Tự, là một di tích tôn giáo có giá trị lịch sử và văn hóa, tọa lạc tại xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, thuộc khu vực ngoại thành phía Tây Bắc của thủ đô Hà Nội.
Lịch sử và nhân vật
Chùa Hải Giác, theo truyền thuyết, được khởi dựng từ thế kỷ VI trong bối cảnh Hạ Mỗ là kinh đô của nhà nước Vạn Xuân dưới thời Lý Nam Đế. Qua thời gian, chùa không chỉ là nơi thờ tự mà còn gắn bó mật thiết với những sự kiện lịch sử quan trọng. Đặc biệt, vào cuối thế kỷ XIX, chùa Hải Giác đã trở thành trung tâm của phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp. Sư cụ Thanh Trang, trụ trì chùa, là người trực tiếp lãnh đạo các cuộc khởi nghĩa tại địa phương. Tuy nhiên, trong cuộc nổi dậy vào đêm ngày 5 rạng sáng 6/12/1898, kế hoạch bị lộ khiến nghĩa quân thất bại, dẫn đến việc sư cụ Thanh Trang cùng các lãnh đạo khác bị thực dân Pháp đàn áp dã man.
Hình tượng sư cụ Thanh Trang đã trở thành biểu tượng tiêu biểu cho tinh thần hy sinh vì độc lập dân tộc. Công lao của sư được nhân dân và phật tử khắc ghi, góp phần làm rạng danh chùa Hải Giác. Nơi sư ngã xuống, người dân đã trồng một cây duối, hiện nay vẫn xanh tốt, và dựng bia căm thù để tưởng nhớ công ơn của vị Sư Tổ. Di hài của sư cụ được cho là an vị trong “Trang Nghiêm bảo tháp” tại chùa. Đặc biệt, gian giữa nhà Tổ còn lưu giữ đôi câu đối khắc sâu ý nghĩa tri ân và tôn vinh tinh thần yêu nước.
Vị quốc xả thân vạn đại Tổ sư danh bất hủ
Cứu dân độ thế ức niên chân lý đức lưu hinh
Dịch ra có nghĩa là:
(Vì nước bỏ mình, muôn đời danh tiếng Sư tổ không bao giờ mất.
Cứu dân giúp đời, vạn kiếp đức của người là chân lý mãi tỏa hương)
Kiến trúc và nghệ thuật
Chùa Hải Giác có hai Tam quan: Tam quan ngoại được xây dựng theo kiểu hai tầng tám mái giả, trang trí với các câu đối chữ Hán mang ý nghĩa sâu sắc, mở lối ra con đường chính của làng Hạ Mỗ. Từ đây, một lối ngõ dẫn vào giếng tròn lớn, là điểm nhấn quan trọng với cảnh quan hài hòa. Giữa khu vực này, lầu Quan Âm mới được dựng, được nối với bờ bằng một cây cầu đá, tạo nên vẻ đẹp uy nghiêm nhưng không kém phần thơ mộng.
Bên trái lối ngõ là Tam quan nội, được xây theo kiểu nghi môn truyền thống, với bốn trụ biểu lớn khắc câu đối chữ Hán. Từ cổng này đi vào sâu bên trong, bố cục tổng thể của chùa được thiết kế theo kiểu “nội Công ngoại Quốc” (国), một đặc trưng quen thuộc trong kiến trúc Phật giáo truyền thống. Kiểu bố cục này không chỉ thể hiện sự hài hòa trong thiết kế không gian mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh sự uy nghi, tôn nghiêm của chùa Hải Giác. Những đặc điểm kiến trúc này được ghi nhận trong các bài ca lưu truyền về chùa, làm nổi bật giá trị văn hóa và tôn giáo của ngôi chùa cổ kính này.
Chùa làng có đủ trăm gian
Nội công ngoại quốc rõ ràng chẳng sa
Phía sau Tam quan nội là sân trước với ba tấm bia đá đặt dưới gốc cây bồ đề cổ thụ bên phải, dẫn đến tòa Phương đình hai tầng tám mái. Công trình này, mang phong cách thời Nguyễn, tầng trên treo bộ chuông và khánh cổ được đúc dưới triều Gia Long (1802–1820), tạo điểm nhấn tôn nghiêm cho không gian.
Hai bên Phương đình là nhà Tổ và nhà Mẫu, được bố trí đối xứng và có kiến trúc tương đồng. Nhà Tổ nằm bên trái, gồm năm gian rộng rãi, với gian giữa thờ 10 pho tượng các vị sư tổ, biểu trưng cho truyền thống tôn kính và kế thừa Phật giáo.
Phía bên phải là nhà Mẫu, nơi gian giữa thờ bộ tượng Tam phủ (Mẫu Thiên, Mẫu Thủy, Mẫu Nhạc), thể hiện tín ngưỡng thờ Mẫu đặc trưng. Các gian bên thờ động Sơn Trang và bàn thờ Đức Thánh Trần, tạo nên sự hòa quyện giữa tín ngưỡng Phật giáo và văn hóa dân gian. Cách bố trí này nhấn mạnh giá trị đa dạng và chiều sâu văn hóa của chùa Hải Giác.
Tiếp nối tòa Phương đình là sân gạch rộng trên 300m², tạo không gian thoáng đãng với hàng dài chân đá tảng cũ được xếp sát chân hè chùa. Sân này dẫn đến tòa Tiền đường, hướng Đông Nam, được bao quanh bởi hai dãy nhà Tả và Hữu vu. Phía sau nhà Mẫu và Tả vu là khu vườn Tháp, nơi trồng nhiều cây xanh, kéo dài đến giếng nước và con đường ven sông cũ, tạo nên cảnh quan hài hòa và yên bình.
Tiền đường gồm năm gian hai dĩ, với gian giữa nối liền tòa Thượng điện sâu hơn, thể hiện sự uy nghiêm trong thiết kế. Hai gian sát đầu hồi có cửa “thoát tục” dẫn vào hành lang Tả và Hữu, nơi đặt tượng 18 vị La Hán nhìn ra sân hậu, mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc.
Cuối hành lang là tòa Hậu đường rộng bảy gian, một không gian quan trọng với Mật Động, nhiều bia công đức và các tượng Hậu. Sự kết hợp giữa các yếu tố kiến trúc, tượng thờ và cảnh quan không chỉ thể hiện tính hệ thống mà còn tôn vinh giá trị tôn giáo và lịch sử của chùa Hải Giác, làm nổi bật vai trò của chùa trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng địa phương.
Tại tòa Thượng điện, các pho tượng được sắp xếp trang nghiêm, tượng trưng cho những giá trị tín ngưỡng sâu sắc. Hàng đầu tiên là ba vị Tam Thế Phật kiết già trên tòa sen. Hàng thứ hai là bộ Di Đà tam tôn với A Di Đà, Quan Thế Âm và Đại Thế Chí. Hàng thứ ba có tượng Di Lặc, Văn Thù và Phổ Hiền cưỡi bạch tượng.
Hàng thứ tư thờ Thích Ca Mâu Ni thiền định, trong khi tám pho tượng lớn đều ngự trên tòa sen với vân xoáy trên đầu. Hàng thứ năm là tượng Ngọc Hoàng trên long ngai, hai bên có Nam Tào và Bắc Đẩu. Hàng cuối cùng là Thích Ca sơ sinh trong tòa Cửu Long, kèm Phạm Thiên và Đế Thích, phản ánh câu chuyện về sự ra đời của Đức Phật.
Ở hai góc cuối Thượng điện đặt tượng Quan Âm Thị Kính (bên phải) và Quan Âm Thiên Thủ (bên trái), biểu tượng của lòng từ bi và sự che chở. Hai bên sườn Thượng điện là Thập điện Diêm Vương, đại diện cho công lý và sự phán xét trong đạo Phật. Phía Tiền đường có hai pho tượng Kim Cương lớn, thường gọi là ông Hộ Pháp, gồm Khuyến Thiện và Trừng Ác, thể hiện sự bảo vệ và hướng thiện.
Bên trái Tiền đường, thờ Đức Ông cùng hai quan văn võ tùy tòng. Đối diện, bên phải, là nhóm tượng Thánh Tăng, Diệu Nhiên và Đại Sĩ (còn gọi là ông ăn khói nói ra lửa), thể hiện sự linh thiêng và huyền bí. Dọc theo hai tường hồi, tượng được bài trí tương tự, mỗi bên gồm bốn vị Kim Cương và hai Bồ Tát, tạo thành Bát bộ Kim Cương và Tứ Bồ Tát.
Hai dãy hành lang song song với Thượng điện là nơi đặt tượng 18 vị La Hán, được thể hiện trong nhiều tư thế khác nhau, phản ánh cá tính và đặc trưng của từng vị. Sự bài trí này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn phản ánh đầy đủ những giá trị tín ngưỡng của Phật giáo.
Hiện vật
Chùa Hải Giác (Đan Phượng, Hà Nội) nổi bật với sự hiện diện dày đặc của các pho tượng tròn, được phân bố khắp khu chùa chính và ba dãy hành lang xung quanh. Hiện tại, chùa sở hữu hơn 200 pho tượng lớn nhỏ, trong đó có 50 pho tượng tròn có giá trị nghệ thuật đặc biệt. Đây là một trong những chùa có số lượng tượng lớn nhất ở Việt Nam hiện nay.
Nhà hậu đường nằm ở phía trong cùng của chùa, được dùng làm Mặt động, nơi thờ cúng và dựng 25 tấm bia để ghi công những người có đóng góp công đức. Trong số đó, có 5 bức tượng phù điêu từ thời Lê, phản ánh nghệ thuật điêu khắc của triều đại này. Mặt động của chùa Hải Giác được thiết kế với hai tầng đối lập: tầng trên tượng trưng cho cõi phúc, cõi cực lạc, nơi đón nhận những người tu hành và làm điều thiện; tầng dưới là cõi âm ti địa ngục, nơi những kẻ ác phải chịu hình phạt khốc liệt.
Toàn bộ mặt động bao gồm 13 pho tượng lớn và hàng trăm pho tượng nhỏ, được bố trí hợp lý để tạo thành các tiểu cảnh mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, khuyến khích con người hướng thiện và tránh xa tội lỗi.
Xếp hạng
Chùa Hải Giác tổ chức lễ hội hàng năm vào các ngày Rằm tháng Tư (Phật Đản), Rằm tháng Bảy (Lễ Vu Lan) và Rằm tháng Mười một (Ngày hy sinh của Đức Tổ Thanh Trang). Vào tháng 10 năm 1991, chùa được công nhận là Di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia và tháng 12 năm 2020, trở thành điểm du lịch văn hóa tâm linh cấp thành phố. Đây là địa chỉ quan trọng cho du khách chiêm bái và tìm hiểu cội nguồn.
Tham khảo
- Viết Tuấn (2023). Chùa Hải Giác – Vốn cổ quý giá. Văn hóa và Phát triển, ngày 15 tháng 2. Truy cập từ: https://vanhoavaphattrien.vn/chua-hai-giac-diem-du-lich-van-hoa-tam-linh-tren-manh-dat-ha-thanh-a17661.html
- Nguyễn Đại Đồng, Chùa Hải Giác – Xứ Đoài. Truy cập từ: https://chuaxaloi.vn/thong-tin/chua-hai-giac-xu-doai/3066.html