Tên gọi và vị trí địa lý
Chùa Sơn Đồng hay Diên Phúc tự, là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia tại xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Chùa nằm trên trục đường từ ngã tư Sơn Đồng về Cát Quế, quay hướng Nam, có vị trí phong thủy “tiền thủy, hậu chẩm” với sông Nhuệ phía trước và núi Sài Sơn phía xa.
Lịch sử và nhân vật
Chùa Diên Phúc gắn liền với thần tích về Đức Thánh Đào Trực, một nhân vật lịch sử có công lớn đối với vùng Sơn Đồng. Theo thần phả và truyền thuyết, vào năm Bính Tý 976, dưới triều vua Đinh Tiên Hoàng, Đức Thánh Đào Trực xuất thân từ vùng Bạch Hạc, Phong Châu. Ông đến Sơn Đồng khi du hành qua các vùng đất, nhận thấy mảnh đất có thế phong thủy đặc biệt với hình cánh dơi và thế “Long chầu Hổ phục”, cùng dòng nước uốn lượn bao quanh gọi là “thủy nhiễu hoa hoàn”. Ấn tượng với cảnh quan và địa thế này, ông dừng chân, quyết định cắm đất, xây dựng trường học để dạy chữ và dạy võ cho nhân dân. Ông truyền thụ văn hóa theo đạo Khổng Tử và võ nghệ theo binh pháp Tôn Tử, góp phần khai sáng tri thức cho sĩ tử từ cả phủ Quốc Oai và thúc đẩy sự phát triển kinh tế qua việc cải tạo đất đai, khai thông mương máng, hỗ trợ nông nghiệp.
Sự phát triển vượt bậc của trường học và đời sống người dân đã khiến nhiều người ganh ghét và sàm tấu lên triều đình. Khi vua Đinh Tiên Hoàng cử hai quan Khâm sai về điều tra, Đức Thánh Đào Trực cùng các cố lão bàn bạc, và quyết định di chuyển toàn bộ tượng và đồ thờ từ một ngôi chùa ở xóm Rảnh vào trường học trong một đêm trăng sáng. Khi hai quan Khâm sai đến, đôi voi của họ đột nhiên phủ phục xuống trước cổng Tam Quan, buộc họ phải đi bộ vào chùa. Họ chỉ thấy một cảnh chùa đơn sơ, tiếng kinh kệ thánh thót và không dấu vết gì của trường học. Trở về kinh đô, hai quan tấu trình với vua rằng đó chỉ là một ngôi chùa bình thường, không có gì đáng ngờ. Từ sự kiện này, chùa còn được dân gian gọi là “Chùa Mồ” hay “Chùa Ma”, ám chỉ sự thần bí khi các hiện vật trong trường học biến mất chỉ trong một đêm.
Sau khi Đức Thánh Đào Trực qua đời, vua ban sắc phong ông là “Tiền triều Thái phó Lê tướng công Nguyên soái đẳng thần”. Để tưởng nhớ công ơn, đệ tử và dân chúng đã cải biến ngôi trường học thành đền thờ ông, giữ gìn hương khói muôn đời. Đến năm Ất Tị 1485, triều vua Lê Thánh Tông, vua ban hai hốt vàng để nâng cấp miếu thờ Đức Thánh Đào Trực thành đền thờ chính thức và cho sửa chữa lại chùa Diên Phúc. Người dân đắp lại đôi voi trước cổng Tam Quan để đánh dấu sự kiện lịch sử mà hai quan Khâm sai phải chịu trước sự linh ứng của ngôi chùa.
Chùa Diên Phúc không chỉ là nơi tu tập và sinh hoạt tôn giáo, mà còn mang giá trị lịch sử sâu sắc qua các câu chuyện thần tích, thể hiện lòng tôn kính và sự ngưỡng mộ của nhân dân đối với người có công lớn trong việc phát triển giáo dục và kinh tế của vùng.
Kiến trúc cảnh quan
Chùa Diên Phúc tại xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, được xem như một điển hình tiêu biểu của kiến trúc chùa chiền miền Bắc, với giá trị lịch sử và nghệ thuật đặc sắc. Được xây dựng trên khuôn viên rộng gần hai mẫu Bắc bộ, chùa quay về hướng Nam, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa yếu tố phong thủy và văn hóa. Vị trí chùa hội tụ đầy đủ các yếu tố cần thiết của một địa thế “đắc địa,” như “tiền thủy, hậu chẩm”: phía trước có dòng sông nhỏ chảy từ sông Nhuệ, phía sau xa xa là núi Sài Sơn, còn được biết đến là núi Thầy, nơi gắn liền với câu chuyện tu hành của Đức Từ Đạo Hạnh.
Cổng Tam Quan và Gác Chuông
Tam Quan chùa Diên Phúc là một công trình độc đáo, đóng vai trò như ranh giới giữa đời sống trần tục và không gian thanh tịnh của Phật pháp. Cổng Tam Quan cũ được xây dựng theo kiểu hai tầng bốn mái, kết hợp với gác chuông treo quả chuông lớn “Diên Phúc Tự Chung” cao hơn 1,3m, đúc vào năm Thành Thái thứ 3 (1891), cùng với khánh đồng “Diên Phúc Tự Khánh” đúc từ thời Minh Mạng thứ 7. Mỗi chi tiết ở cổng Tam Quan đều chứa đựng giá trị nghệ thuật và lịch sử sâu sắc, như câu đối, hoành phi cổ, và các chi tiết chạm khắc rồng uốn lượn đầy tinh tế. Cổng mới xây dựng năm 2008 mang kiến trúc bê tông, với tám mái và được trang trí bằng tượng Quan Âm Bồ Tát và Phật Di Lặc, thể hiện lòng từ bi và niềm hoan hỷ.
Khu Vườn và Gác Chuông Mới
Đi qua cổng Tam Quan là con đường lát đá với hàng cau vua xanh mát dẫn vào khuôn viên chùa. Hai bên lối đi là vườn “Tứ động tâm,” miêu tả bốn sự kiện quan trọng trong cuộc đời Đức Phật: Đản sinh, Thành đạo, Thuyết pháp và Nhập Niết Bàn. Ở giữa khuôn viên là gác chuông mới, xây dựng cùng năm với cổng Tam Quan mới. Gác chuông hình vuông, hai tầng tám mái, chồng diêm, được trang trí bằng chi tiết rồng chạm khắc tinh xảo trên đầu mái và mặt nguyệt giữa bờ nóc.
Phật Điện và Bố Cục Nội Thất
Phật điện là nơi linh thiêng nhất trong chùa, được chia thành ba phần: Toà tiền đường, Toà thiêu hương, và Thượng điện. Toà tiền đường với 7 gian, kết cấu gỗ chắc chắn với 8 hàng cột lớn bằng gỗ táu kê trên các chân tảng đá, tạo không gian cao ráo, thoáng đãng. Các chi tiết kiến trúc trong Phật điện như hệ thống vì nóc, xà nách, và rường đều được chạm khắc tinh xảo, thể hiện phong cách kiến trúc cổ truyền. Các cửa gỗ và khung cửa được trạm trổ hoa văn, bên cạnh các cột trụ được trang trí với họa tiết hình cánh sen.
Toà thiêu hương nằm vuông góc với tiền đường, có kết cấu vì nóc kiểu “kèo cầu,” nối thẳng với thượng điện. Thượng điện có hệ thống cột gỗ và cột gạch được đục chạm hoa văn cầu kỳ, mang phong cách nghệ thuật thời Nguyễn muộn. Bên trong thượng điện, chùa lưu giữ nhiều tượng Phật sơn son thếp vàng, từ bộ Tam Thế, Di Đà Tam Tôn, đến tượng Thích Ca, Di Lặc và các Bồ Tát khác. Đặc biệt là tượng Quan Âm chuẩn đề cao 1,6m, được tạc với vẻ thanh thoát, tóc mai mềm mại và đầu đội mũ hoa sen nổi bật.
Đền Thượng và Điện Mẫu
Phía sau Đại điện là Đền Thượng, thờ Đức Thánh Đào Trực, người có công xây dựng chùa và dạy dỗ nhân dân. Đền được thiết kế theo kiểu “tiền Phật hậu Thánh,” với hành lang ôm quanh tạo nên kiến trúc “nội công ngoại quốc.” Đền có nhà tiền tế, chính điện hình chữ Đinh, và các pho tượng thánh được tạc tinh xảo.
Điện Mẫu nằm bên phải chùa chính, cũng quay về hướng Nam, thiết kế hình chữ Đinh, gồm nhà tiền tế và hậu cung. Mái lợp ngói mũi hài, cột trụ bằng bê tông đỡ hệ thống mái, bên trong thờ các tượng Tam Thánh Mẫu và Ngũ Vị Tôn Ông.
Tháp và Lầu Di Đà
Phía sau vườn chùa là tháp thờ Phật, còn gọi là “Tháp Cửu Phẩm,” cao chín tầng, với các mái đao uốn cong trang trí hình rồng, đỉnh tháp có bình cam lồ. Tháp Tổ Ni thờ Ni Sư Thượng Đàm hạ Nhung với kiến trúc bốn tầng, trang trí đơn giản hơn nhưng vẫn giữ nét thanh tịnh. Lầu Di Đà, xây hai tầng tám mái ở ao sau chùa, là nơi thờ tượng Đức Phật A Di Đà.
Các Công Trình Khác
Ngoài các công trình chính, chùa Diên Phúc còn có nhà Tứ Ân, nhà tác trù, thư viện, lầu thờ Thiên Thủ Thiên Nhãn, và khu vườn cây ăn quả, tạo nên không gian hài hòa, ấm cúng và trang nghiêm. Kiến trúc chùa kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ truyền và những cải tiến hiện đại, thể hiện sự tiếp nối và bảo tồn giá trị truyền thống.
Hiện vật
Chùa Diên Phúc lưu giữ nhiều hiện vật quý báu, phản ánh giá trị lịch sử, nghệ thuật và tín ngưỡng tôn giáo. Nổi bật nhất là hệ thống tượng Phật và Bồ Tát, gồm bộ Tam Thế Phật, Di Đà Tam Tôn, Thích Ca, Di Lặc, và đặc biệt là tượng Quan Âm Chuẩn Đề với phong cách sớm hơn, cao 1,6m, dáng thanh thoát. Các tượng được sơn son thếp vàng, thể hiện sự uy nghi, linh thiêng. Tại tiền đường, các tượng Hộ Pháp, Đức Ông và Thánh Tăng được bài trí trang trọng, tượng trưng cho sự bảo vệ và lòng từ bi của Phật pháp. Bộ Thập Điện Diêm Vương nằm dọc thượng điện, minh họa quan niệm về luật nhân quả. Ngoài ra, chùa còn sở hữu các hiện vật quan trọng như chuông “Diên Phúc Tự Chung” đúc năm 1891, khánh đồng “Diên Phúc Tự Khánh” từ thời Minh Mạng thứ 7, cùng nhiều bia đá ghi chép lịch sử chùa và công đức của các nhà hảo tâm. Trước tiền đường là tấm thạch bảo chấn chạm khắc “tứ linh truyền bát” và hai cột đá cao 6m, trang trí hoa văn tinh xảo. Đền Thượng phía sau chùa thờ Đức Thánh Đào Trực, tượng được tạc với diện mạo trẻ trung, toát lên vẻ trí thức. Ngoài ra, chùa còn có các bát hương, đèn đá ở sân, tượng Quan Âm Bạch Y trên núi đá nhân tạo, cùng các bệ và đồ thờ chạm khắc công phu. Tất cả những hiện vật này thể hiện sự tinh xảo, tay nghề tài hoa của nghệ nhân xưa và góp phần bảo tồn văn hóa, nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Xếp hạng
Chùa được bộ văn hoá thông tin ra quyết định số 25VH/QĐ ngày 3/2/1986 (Bính Dần), xếp hạng Di tích Lịch sử văn hoá cấp quốc gia.
Tham khảo
- Lưu Minh Trị, (2010), Hà Nội – Danh thắng và di tích (Tập 2), Nxb Hà Nội.