Tên gọi và vị trí địa lý
Đình Ba Dân là công trình kiến trúc tín ngưỡng độc đáo của ba làng Cổ Điển, Cương Ngô, Đồng Trì, thuộc xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ngôi đình tọa lạc trên một khu đất cao, trung tâm của khu vực cư trú làng, tạo nên một điểm nhấn quan trọng về không gian văn hóa. Đình được xây dựng với quy mô kiến trúc lớn, bao gồm nhiều nếp nhà ngang, thể hiện rõ nét phong cách kiến trúc truyền thống của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Lịch sử và nhân vật
Đình Ba Dân là nơi thờ cúng các vị danh tướng và nhân vật lịch sử quan trọng bao gồm Nguyễn Phục, Nguyễn Bố, Nguyễn Bặc, và công chúa Quế Dương. Trong đó, Nguyễn Bặc (924–979), một trong những danh tướng nổi bật nhất, có xuất thân từ làng Sách Bông, Đại Hữu, thuộc lâu Đại Hoàng (nay là xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, Ninh Bình). Ông và Đinh Bộ Lĩnh, người đồng hương và kết nghĩa anh em, đã cùng nhau tham gia dẹp loạn sứ quân kéo dài từ năm 944 đến 968. Với vai trò là một danh tướng tài ba, Nguyễn Bặc được Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh giao nhiệm vụ chỉ huy nhiều trận chiến quan trọng, bao gồm cả trận Cổ Điển.
Trong trận chiến này, sau khi các tướng Nguyễn Bố, Nguyễn Phục, Cao Sơn, và Đinh Thiết bị sứ quân Nguyễn Siêu tại Tây Phù Liệt bao vây và giết hại, Đinh Tiên Hoàng đã đích thân cử Nguyễn Bặc chỉ huy quân tiên phong. Vào ngày 15 tháng 7 năm Đinh Mão (967), Nguyễn Bặc đã lãnh đạo quân đội đánh tan đạo quân của Nguyễn Siêu, ước tính khoảng 10 vạn quân.
Năm 968, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi và phong Nguyễn Bặc làm một trong tứ trụ của triều đình. Năm 971, ông được phong là Khai quốc công, trở thành vị tể tướng đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Nguyễn Bặc được các sử gia qua nhiều triều đại tôn vinh là một vị danh tướng trung nghĩa. Ông được lập đền thờ tại 34 địa điểm trên cả nước.
Kiến trúc cảnh quan
Đình Ba Dân, một công trình kiến trúc tôn giáo có lịch sử lâu đời, đã trải qua nhiều lần trùng tu quan trọng, bao gồm vào các năm Tự Đức thứ 26 (1873), Thành Thái thứ 3 (1891), Thành Thái thứ 9 (1897), và Bảo Đại thứ 2 (1927). Cấu trúc tổng thể của đình bao gồm các phần chính: tam quan, phương đình, trung đình, đại đình và hậu cung, tạo thành một quần thể kiến trúc có giá trị văn hóa và lịch sử.
Tam quan được xây dựng theo lối kiến trúc chồng diêm tám mái, với các góc mái trang trí hình rồng hướng vào nóc. Phía trung tâm của nóc được trang trí hình mặt trời, trong khi trụ tam quan được xây bằng gạch với kích thước lớn và bên trên là hai con nghê đối mặt. Trên các cột trụ của tam quan có khắc các câu đối bằng chữ Hán. Phần mái nhỏ trên đỉnh được nâng đỡ bằng các kẻ dài từ cột cái đến góc mái, trong khi các mái dưới được chống đỡ bởi các kẻ dài ăn mộng vào cột cái qua hiên. Đầu kẻ được chạm khắc tinh xảo với hình rồng lá, còn đầu dư dưới xà thượng trang trí đầu rồng có râu xoắn, mang phong cách nghệ thuật thời Nguyễn.
Trung đình của Đình Ba Dân là một ngôi nhà năm gian, với bộ vì kèo được làm theo kiểu “chồng rường giá chiêng xà lách”. Trên các bức cốn chạm nổi các đề tài rồng cuốn thủy, rồng mây, hoa lá, mang đậm phong cách trang trí truyền thống. Dưới chân cột, các tảng đá xanh được kê vững chắc. Hai bên trung đình là hai dãy nhà giải vũ ba gian, được xây dựng đơn giản với kết cấu kèo quá giang.
Đại đình, là công trình trung tâm của đình Ba Dân, bao gồm năm gian lớn với mái lợp ngói ta. Phía trước đại đình là các cửa bức bàn bằng gỗ. Các bộ vì đỡ mái cũng được thiết kế theo kiểu “chồng rường giá chiêng”, kèm theo các bẩy hiên và con giường lớn trên xà tượng. Đặc biệt, đầu dư được chạm nổi hình đầu rồng, với mắt lồi và miệng ngậm viên ngọc tròn, bờm được uốn cong thành hình đao mác. Trên đầu bẩy, các hoa văn rồng lá, rồng mây, mai lão, trúc lão, phượng và long mã được chạm trổ tỉ mỉ, thể hiện trình độ thủ công cao. Hệ thống cốn nách của đại đình còn được trang trí cả hai mặt bằng kỹ thuật chạm lộng, với nhiều lớp trang trí rồng cuốn thủy và tứ quý.
Hậu cung, bao gồm ba gian, có kết cấu vì kèo đơn giản với kiểu kèo quá giang. Phía trong hậu cung có một sàn gỗ cao, nơi đặt cung cấm. Mặt trước của cung cấm được bao phủ bởi một bức bàn, bên trong là các bộ long ngai, bài vị và tượng thờ các vị thành hoàng làng. Cấu trúc này không chỉ phản ánh tính trang nghiêm của nơi thờ tự mà còn góp phần tôn vinh các giá trị tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng địa phương.
Hiện vật
Hiện tại Đình Ba Dân còn lưu giữ chín đạo sắc phong của các vua từ thời Lê Trung Hưng đến đời Nguyễn. Làng Cổ Điển hiện còn một số di tích lịch sử văn hóa có giá trị. Ngoài ra còn có đình Trung, được xây dựng do sự phân tách hành chính, là đình riêng của 3 giáp thuộc Cổ Điển Trên.
Lễ Hội
Hội làng Cổ Điển, là một sự kiện văn hóa truyền thống quan trọng, được tổ chức chung cho ba làng Cổ Điển, Cương Ngô và Đồng Trì, diễn ra hàng năm từ ngày 14 đến ngày 16 tháng Hai âm lịch tại đình Ba Dân, với ngày 15 là ngày chính hội. Lễ hội bao gồm các nghi thức tế lễ trang nghiêm và rước kiệu, sau đó là các hoạt động vui chơi dân gian. Đặc biệt, các màn biểu diễn múa sư tử và múa rồng, vốn là hai môn nghệ thuật đã gắn liền với truyền thống lâu đời của ba làng, tạo nên điểm nhấn nghệ thuật đặc sắc cho hội làng. Việc duy trì và phát triển các hoạt động này là minh chứng cho sự gắn kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa địa phương. Sự kiện này không chỉ mang lại niềm tự hào cho người dân mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, đồng lòng gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống quý báu.
Xếp hạng
Đình Ba Dân đã được Bộ Văn hoá và Thông tin xếp hạng di tích kiến trúc, nghệ thuật năm 1994.