Tên gọi và vị trí địa lý
Đình Hạ Yên Quyết có tên thường gọi là Đình Cót, thuộc thôn Hạ Yên Quyết, xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, nay thuộc phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Lịch sử và nhân vật
Làng Yên Quyết, hay còn gọi bằng tên nôm là “Kẻ Cót,” nằm ven bờ tây sông Tô Lịch, thuộc phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Làng này bao gồm hai thôn Thượng và Hạ, là một vùng quê giàu truyền thống hiếu học và khoa bảng, nằm trong nhóm “tứ danh hương” nổi tiếng gồm Mỗ, La, Canh, và Cót. Trong lịch sử, làng Yên Quyết đã đóng góp hàng chục tiến sĩ nho học và nhiều hương cống thời Hậu Lê, cùng với các cử nhân thời Nguyễn.
Về mặt hành chính, đầu thế kỷ 19, làng Yên Quyết thuộc tổng Dịch Vọng, huyện Từ Liêm, phủ Quốc Oai, trấn Sơn Tây. Từ năm Minh Mạng thứ 12 (1831), làng được cắt về phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Nội. Đến năm 1942, làng thuộc đại lý Hoàn Long, tỉnh Hà Đông. Sau đó, từ năm 1956, Yên Quyết nằm trong xã Yên Hòa, quận 6, ngoại thành Hà Nội. Năm 1961, một phần làng được cắt về nội thành Hà Nội, còn lại thuộc huyện Từ Liêm. Cuối thế kỷ 20, quá trình đô thị hóa khiến làng Yên Quyết trở thành một phần của phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy.
Đình Hạ Yên Quyết, hay còn được gọi là đình Cót, là một công trình tôn giáo và văn hóa quan trọng của làng. Đình được xây dựng trên một gò đất cao ráo, giữa hai ao lớn, hợp phong thủy. Đình thờ các vị thần Cao Sơn, Quý Minh thuộc nhóm “Tản Viên Sơn Thánh” và phối thờ vua Lý Phật Tử (Hậu Lý Nam Đế), là vua nhà Tiền Lý trong lịch sử Việt Nam mất năm 602. Ngoài ra, đình còn thờ các vị thần như Diêm La Anh Đoán Đại Vương, Hoàng Cung Chinh Thục Phu Nhân, và Mộc Đức Tinh Quân Đại Vương.
Kiến trúc cảnh quan
Đình Hạ Yên Quyết (đình Cót) được xây dựng theo kết cấu hình chữ “công”, tọa lạc trên một khu đất cao và rộng rãi ở rìa thôn Hạ Yên Quyết. Kiến trúc và vị trí của đình đã được ca ngợi trong ca dao địa phương:
“Đình làm trên mắt hoàng xà
Có gò con nhái nhảy qua bên ngoài.”
Đình có hướng nam, bao gồm các hạng mục chính như Tam quan, Đại đình, Trung cung và Hậu cung. Theo những tư liệu truyền miệng từ các cụ cao tuổi trong làng, vị trí hiện tại của đình là kết quả của lần di chuyển thứ tư vào năm Minh Mạng thứ 12 (1831). Các vị trí trước đây của đình bao gồm khu vườn Đóng (làng Đồng – lăng Ông Án), khu miếu Cả (Trung Miếu), và bãi đình Hát (khu vực Ủy ban Nhân dân xã Yên Hòa cũ) trước khi đình được di chuyển đến vị trí hiện tại. Dựa trên tên cổ của đình là “đình Cót”, gắn với làng Bạch Liên thuộc tổng Yên Quyết, huyện Từ Liêm, phủ Quốc Oai, trấn Sơn Tây, có thể xác nhận rằng đình đã tồn tại từ thời Lê, mặc dù đã trải qua nhiều lần di chuyển. Kiến trúc của đình vẫn bảo tồn được những nét đặc trưng của đình thời Lê.
Tam quan của đình được thiết kế dàn trải theo chiều rộng, tạo sự đối xứng với kiến trúc đình nằm trên gò Con Nhái.
Đại đình có kết cấu gồm 3 gian 2 dĩ, tường hồi bít đốc, mái lợp ngói mũi hài, bờ nóc đắp theo kiểu chữ “đinh”. Các đốc mái được trang trí với hình rồng ngậm bờ nóc, tạo nên một kiến trúc hài hòa và tinh tế. Bên trong đình, bộ khung nhà được thiết kế theo kiểu “thượng chồng rường, hạ kẻ chuyền bẩy hiện” với mái phân theo cấu trúc “thượng tứ hạ ngữ”, và cột gỗ được chế tác theo kiểu “thượng thu hạ thách”.
Toà Trung cung kết nối với Đại đình bằng một gian nhỏ, với trần được làm bằng xi măng. Bên trong có 3 gian, với hai hàng chân cột và các bộ vì được làm theo kiểu “chồng rường giá chiêng, cột trốn”.
Hậu cung gồm 3 gian 2 chái, tạo thành tổng thể kiến trúc hình chữ “công”. Các vì kèo trong Hậu cung cũng được làm theo kiểu “thượng chồng rường, giá chiêng, cột trốn”, mái lợp ngói mũi hài, bờ nóc được đắp theo kiểu bờ đinh, với hình tượng rồng chầu nằm ở giữa bờ nóc.
Như vậy, kiến trúc đình Hạ Yên Quyết không chỉ phản ánh sự độc đáo về mặt nghệ thuật, mà còn thể hiện sự bảo tồn những giá trị truyền thống của đình làng Việt Nam thời Lê.
Hiện vật
Trong đình hiện lưu giữ một số cổ vật có giá trị lịch sử và nghệ thuật, bao gồm: 4 cỗ kiệu, 5 long ngai bài vị, 3 hương án, 1 sập thờ chân quỳ, 1 bức cửa võng, 2 bức cuốn thư, 7 đôi câu đối, 1 bức hoành phi, 1 quả chuông đồng, 1 thanh gươm đồng, 3 bát hương đồng, 1 chiếc chùy đồng và 1 dàn lỗ bộ. Tất cả các hiện vật này đều thể hiện phong cách nghệ thuật đặc trưng của thế kỷ XIX.
Lễ Hội
Hàng năm, đình Cót tổ chức lễ hội vào ba ngày từ 12 đến 15 tháng 12 âm lịch. Lễ hội là dịp để cộng đồng dân làng tổ chức các nghi lễ tôn vinh các vị thần hoàng. Trong khuôn khổ lễ hội, dân làng thực hiện lễ rước thánh từ ba miếu trong làng về đình, để tiến hành nghi thức dâng hương và khai mạc các hoạt động hội hè.
Trong suốt ba ngày diễn ra lễ hội, các hoạt động văn hóa truyền thống được tổ chức sôi nổi, bao gồm các trò chơi dân gian đặc sắc, biểu diễn cờ người, và hát thờ cửa đình, một hình thức văn hóa nghệ thuật đặc trưng của địa phương. Các hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần, cũng như khơi dậy tinh thần đoàn kết trong cộng đồng.
Vào chiều ngày 15, lễ hội khép lại với nghi thức rước thánh trở lại các miếu, gọi là lễ “rước giá”. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi hoạt động của lễ hội, thể hiện sự tuần hoàn trong mối quan hệ giữa các vị thần và cộng đồng làng. Lễ rước giá không chỉ là một nghi thức tôn kính mà còn là biểu tượng của sự bảo vệ và che chở của các thần linh đối với cuộc sống và sinh hoạt của dân làng.
Xếp hạng
Đình đã được Bộ Văn hoá và Thông tin xếp hạng di tích kiến trúc nghệ thuật năm 1994
Tham khảo
- Lưu Minh Trị (2011), Hà Nội Danh Thắng Và Di Tích Tập 1, Nxb Hà Nội