Tên gọi và vị trí địa lý
Đình Hương Câu nằm tại xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Tọa lạc ở trung tâm làng, đình quay mặt về hướng Tây, trước mặt là hồ thủy đình và xa hơn là dòng sông Cầu. Hồ thủy đình không chỉ tạo cảnh quan sinh thái mà còn là nơi tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian như đấu vật, hát quan họ trên thuyền. Bên cạnh đình là giếng làng cổ, nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm gắn bó với đời sống cộng đồng.
Lịch sử và nhân vật
Đình Hương Câu được xây dựng vào khoảng cuối thế kỷ XVII – đầu thế kỷ XVIII, giai đoạn phát triển mạnh mẽ của hệ thống đình làng tại Bắc Bộ. Tuy chưa có tư liệu ghi chép cụ thể về năm khởi dựng, nhưng căn cứ vào bia đá lập năm 1740, có thể khẳng định đây là một di tích có niên đại lâu đời, gắn liền với lịch sử địa phương.
Về tín ngưỡng thờ tự, đình Hương Câu thờ chính Đương Giang Hiển Thánh Đại Vương, vị thần có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược thế kỷ XI. Bên cạnh đó, đình còn phối thờ ba vị Thánh là Hồng Thánh Linh Thông Đại Vương, Huyền Thánh Cảm Ứng Đại Vương và Linh Quang Hiển Hựu Đại Vương, những vị thần đã hiển linh trợ giúp Đương Giang trong chiến trận.
Trong đình vẫn bảo lưu bản thần tích và hệ thống sắc phong của các triều đại phong kiến, ghi nhận công lao của các vị thần. Nội dung thần tích không chỉ khẳng định sự linh thiêng của bốn vị Thánh mà còn phản ánh vai trò của đình Hương Câu trong đời sống tín ngưỡng địa phương. Đồng thời, tài liệu này cũng cung cấp thông tin quan trọng về các đạo sắc phong qua từng thời kỳ và những tục lệ truyền thống của làng.
Kiến trúc cảnh quan
Đình Hương Câu là một công trình kiến trúc tín ngưỡng tiêu biểu của vùng đồng bằng Bắc Bộ, phản ánh rõ nét phong cách nghệ thuật chạm khắc dân gian cuối thế kỷ XVII, đầu thế kỷ XVIII. Tổng thể kiến trúc của đình mang đậm dấu ấn truyền thống, vừa bề thế, trang nghiêm, vừa gần gũi với không gian làng quê Việt Nam.
Cổng đình và hệ thống nghi môn
Cổng đình Hương Câu được xây dựng theo lối nghi môn, với một cổng chính có hai trụ biểu vuông vức. Trên thân trụ biểu, các câu đối chữ Hán ca ngợi cảnh sắc của đình và sự linh thiêng của vị thần được thờ. Đỉnh trụ biểu được tạo hình cách điệu theo dáng quả dành, một đặc trưng trong kiến trúc đình làng Việt. Tại phần chân trụ, các gờ bo đường chỉ tạo thành những đường nét mềm mại, hài hòa. Đặc biệt, bốn mặt trụ biểu được đắp nổi hình tượng Tứ linh: Long, Ly, Quy, Phụng – những linh vật mang ý nghĩa cát tường, biểu trưng cho sức mạnh và sự bảo hộ tâm linh.
Khuôn viên và bố cục tổng thể
Với tổng diện tích 8.971m², đình Hương Câu có không gian rộng rãi, thoáng đãng, được bao bọc bởi hệ thống sân vườn và cây xanh tỏa bóng mát. Khu vực nội tự có diện tích 291,60m², gồm tòa đại đình và hậu cung. Nhìn từ xa, mái đình rộng, bè thấp với các đầu đao cong vút ẩn hiện trong vòm cây xanh, tạo nên vẻ đẹp cổ kính.
Tòa đại đình có kết cấu ba gian, hai chái, dựng trên nền đất cao. Hệ thống mái đình rộng, phẳng với độ dốc lớn, tạo nên thế vững chãi. Đặc biệt, hệ mái có bốn đầu đao cong mềm mại, mang đậm phong cách kiến trúc đình làng Bắc Bộ. Mái đình được lợp ngói mũi hài, với bờ nóc trang trí dải hoa chanh chạy thẳng, kết nối hai đầu kìm nóc. Hai đầu kìm nóc được đắp nổi hình đầu rồng há miệng ngậm lấy bờ nóc, đuôi rồng uốn cong mềm mại như vành trăng lưỡi liềm. Đây không chỉ là một yếu tố trang trí mà còn mang ý nghĩa âm dương, thể hiện quan niệm về sự hòa hợp giữa trời và đất, giữa nước và lửa trong tín ngưỡng dân gian.
Nghệ thuật chạm khắc và kết cấu kiến trúc
Bên trong tòa đại đình, hệ thống khung gỗ được bố trí vững chắc, gồm sáu hàng chân cột, mỗi hàng tám cột, liên kết bằng hệ thống hoành, xà ngang, xà dọc. Các cột cái có đường kính trung bình từ 30-35cm. Trên các câu đầu, thượng lương không ghi khắc niên đại xây dựng hay tu bổ, nhưng dựa trên nội dung bia đá niên đại 1740 và phong cách kiến trúc, có thể xác định đình Hương Câu được dựng vào cuối thế kỷ XVII, đầu thế kỷ XVIII.
Hệ thống chạm khắc ở đình Hương Câu rất phong phú, tập trung chủ yếu trên các đầu kẻ hiên và bức cốn. Các đầu kẻ hiên trước được chạm phủ kín với đề tài chủ đạo là rồng ổ, rồng mẹ – rồng con, kết hợp với hình người và linh thú. Đặc biệt, trên đầu kẻ hiên bên trái có hình bàn tay tiên nữ với các ngón tay thon dài, móng tay dài đang nắm lấy đao rồng. Hình người trong tư thế ngồi thoải mái, gương mặt biểu cảm sinh động, tạo nên sự gần gũi và đời thường trong nghệ thuật chạm khắc.
Các bức cốn ở vì nách trung tâm mặt mái trước cũng là một điểm nhấn nghệ thuật. Những mảng cốn nách ngang được tạo thành từ các con rường xếp chồng khít lên nhau. Nổi bật trong đó là hình rồng uốn lượn theo bố cục hai chiều, cùng với hình tiên cưỡi rồng, người phụ nữ đang múa và cảnh trai gái tình tứ. Những bức chạm này không chỉ mang tính trang trí mà còn gửi gắm những thông điệp về cuộc sống, ước vọng tự do và hạnh phúc của người dân.
Kiểu thức kiến trúc độc đáo của hậu cung
Không giống nhiều ngôi đình cùng thời, phần hậu cung (chuôi vồ) của đình Hương Câu không nhô ra phía sau mà chỉ là nửa gian giữa mái sau được tôn cao, khép kín bởi những tấm ván bưng. Trên phần sàn gỗ này là Thánh cung, nơi đặt ngai thờ, bài vị và bát hương thờ Thành Hoàng làng. Thánh cung luôn được đóng kín, chỉ mở khi có nghi lễ quan trọng để bao sái và bày trí đồ lễ.
Một điểm đặc biệt của đình Hương Câu là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố cung đình và dân gian. Nếu như nhiều ngôi đình khác có các hình chạm khắc mang tính quy phạm, uy nghiêm, thì nghệ thuật chạm khắc ở đình Hương Câu lại gần gũi, sinh động hơn. Hình tượng rồng, mây lửa, rồng mẹ – rồng con được thể hiện với những đường nét tròn trịa, khỏe khoắn, mang đậm phong cách thời Lê. Đáng chú ý là các chi tiết hình người trong những bức chạm, thể hiện sinh hoạt đời thường, cảnh trai gái đùa giỡn, hay người nông dân bó gối trầm tư, tất cả đều phản ánh tâm tư, tình cảm của người dân lao động đương thời.
Sự sáng tạo trong kỹ thuật dựng đình
Theo truyền thuyết của các bậc cao niên trong làng, đình Hương Câu được thi công bởi hai hiệp thợ khác nhau, mỗi hiệp thợ đảm nhận một nửa công trình. Dù kỹ thuật và bí quyết có sự khác biệt, nhưng khi ghép lại, các cấu kiện vẫn ăn khớp hoàn hảo. Điều này thể hiện trình độ kỹ thuật cao và sự tài hoa của những người thợ thủ công xưa. Nghệ thuật chạm khắc tuy mang một phong cách chung nhưng vẫn có sự biến tấu đa dạng, phản ánh tư duy sáng tạo của hai hiệp thợ.
Giá trị nghệ thuật và ý nghĩa lịch sử
Đình Hương Câu là một trong những công trình kiến trúc tiêu biểu của nghệ thuật đình làng Việt Nam thời Lê. Sự phong phú trong trang trí, sự khéo léo trong tạo hình, cùng với những yếu tố biểu tượng tín ngưỡng, đã làm cho ngôi đình trở thành một di sản kiến trúc có giá trị lịch sử – văn hóa sâu sắc. Không chỉ là nơi thờ cúng Thành Hoàng, đình Hương Câu còn là không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi lưu giữ những ký ức về đời sống làng xã qua bao thế kỷ.
Sự kết hợp giữa những mảng chạm trổ tinh xảo, bố cục kiến trúc hài hòa, cùng với những truyền thuyết dân gian gắn liền, đã giúp đình Hương Câu trở thành một trong những ngôi đình có giá trị bậc nhất ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Đây không chỉ là một di sản văn hóa mà còn là minh chứng cho sự tài hoa của những nghệ nhân dân gian Việt Nam.
Hiện vật
Bên cạnh giá trị kiến trúc nghệ thuật độc đáo, đình Hương Câu còn lưu giữ nhiều di vật có ý nghĩa lịch sử – văn hóa quan trọng. Trong không gian thờ tự, đình bảo tồn hệ thống cổ vật phong phú, phản ánh truyền thống tín ngưỡng của cộng đồng qua các thời kỳ. Đặc biệt, đình hiện còn lưu giữ 11 đạo sắc phong thời Nguyễn ban tặng cho các vị thần được thờ, đây là nguồn tư liệu quý giá trong nghiên cứu lịch sử. Ngoài ra, nhiều hiện vật có giá trị như hai quán tẩy, bát hương cổ, kiệu bát cống, bát bửu, chấp kích, quả cầu gỗ, kiếm thờ… cũng được bảo tồn cẩn trọng. Những hiện vật này không chỉ mang giá trị nghệ thuật và tâm linh mà còn là tư liệu quan trọng phục vụ công tác nghiên cứu về văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử dân tộc.
Sự kiện và lễ hội
Làng Hương Câu mỗi năm tổ chức hai kỳ lễ hội quan trọng vào ngày mùng 5, 6 tháng Giêng và ngày 12 tháng 9 tại đình làng. Trong đó, lễ hội đầu xuân mang ý nghĩa đặc biệt, là dịp để dân làng bày tỏ lòng tri ân các vị thần được thờ trong đình. Theo thần tích, lễ hội đình Hương Câu xưa mang quy mô và nghi thức trang trọng như một lễ hội cấp quốc gia. Mỗi năm, các giáp trong làng luân phiên đăng cai tổ chức. Mỗi giáp chuẩn bị một mâm cỗ mặn, riêng giáp đăng cai lo thêm một mâm cỗ chay dâng cúng Thành Hoàng. Đặc biệt, cỗ tế đình gồm 432 quả bánh dầy, mỗi chiếc nặng một cân, thể hiện sự cầu kỳ trong nghi lễ dâng cúng.
Nghi thức rước sắc phong và bài vị diễn ra trang trọng: từ đình, dân làng rước kiệu đến nghè sắc, sau đó đưa sắc phong và bài vị về chùa trước khi rước hồi cung về đình. Tại sân đình, lễ tế Thánh kéo dài khoảng hai giờ đồng hồ, tái hiện không gian thiêng liêng của một nghi lễ truyền thống.
Phần hội diễn ra sôi nổi với nhiều trò chơi dân gian đặc sắc, trong đó tục kéo lửa có ý nghĩa đặc biệt. Người tham gia dùng lạt giang kéo mạnh vào thân cây tre khô để tạo ma sát sinh lửa, phản ánh kỹ thuật tạo lửa của cư dân Việt cổ. Ngoài ra, còn có tục thi mò cá của bốn giáp trong làng. Khi hiệu lệnh trống vang lên, các đội cùng lội xuống hồ đình mò cá, sau đó nướng chín để dâng Thành Hoàng. Phong tục này vừa mang tính lễ nghi, vừa thể hiện đặc trưng sinh hoạt lao động của cư dân vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Xếp hạng
Với giá trị lịch sử và nghệ thuật, đình Hương Câu đã được xếp hạng di tích kiến trúc nghệ thuật cấp Quốc gia theo Quyết định số 138/QĐ ngày 31/1/1992 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Đây là một trong những công trình tiêu biểu, chỉ đứng sau đình Lỗ Hạnh, “đệ nhất Kinh Bắc”.
Đình Hương Câu không chỉ là nơi lưu giữ di sản văn hóa đặc sắc mà còn là biểu tượng của sự kết tinh văn hóa và nghệ thuật dân gian Việt Nam.
Tham khảo
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Giang. (n.d.). Di tích kiến trúc nghệ thuật đình Hương Câu. Truy cập ngày 11/02/2025, từ https://svhttdl.bacgiang.gov.vn/chi-tiet-tin-tuc/-/asset_publisher/xqtf4Gcdcef5/content/di-tich-kien-truc-nghe-thuat-inh-huong-cau