Tên gọi và vị trí địa lý
Miếu Mèn nằm tại thôn Nam An, xã Cam Thượng, huyện Ba Vì, là một công trình linh thiêng gắn liền với những truyền thuyết lịch sử. Ngoài cái tên Miếu Mèn (hay Miếu Mẹ), di tích này còn được gọi theo tên của vị thần được thờ, đó là bà Man Thiện. Mộ bà, được gọi là Mả Dạ, là một địa danh nổi tiếng trong khu vực. Theo tiếng cổ, “Mèn” và “Dạ” đều là những từ ngữ dành để tôn vinh các người phụ nữ anh hùng, những bậc thánh mẫu được nhân dân kính trọng. Miếu Mèn tọa lạc trên một vùng đất có lịch sử lâu đời, nơi đã chứng kiến những dấu ấn quan trọng trong dòng chảy của thời gian.
Lịch sử và nhân vật
Miếu Mèn có từ thời Lý, thờ bà Man Thiện – mẹ của Hai Bà Trưng. Theo truyền thuyết, bà Man Thiện là người thuộc dòng dõi vua Hùng, tên thật là Trần Thị Đoan, quê làng Nam Nguyễn, Ba Vì. Bà lấy chồng là ông Hùng Định, Lạc tướng ở Mê Linh (nay thuộc Hà Nội), và sinh ra hai người con gái nổi tiếng: Trưng Trắc và Trưng Nhị.
Sau khi chồng qua đời, bà Man Thiện một mình nuôi dưỡng con cái, dạy dỗ chúng về võ nghệ và chuẩn bị lực lượng khởi nghĩa chống lại sự thống trị của nhà Hán. Vào năm 40, khi chồng của Trưng Trắc bị sát hại, hai chị em đã đứng lên, kêu gọi các tộc trưởng và chiêu mộ quân sĩ. Họ đánh đuổi thái thú Tô Định, giải phóng 65 huyện thuộc vùng Lĩnh Nam. Sau chiến thắng, Trưng Trắc lên ngôi vua, bà Man Thiện được tôn vinh là Man Hoàng hậu và trở về quê nhà.
Năm 43, quân Đông Hán do Mã Viện chỉ huy kéo sang đàn áp cuộc khởi nghĩa, dù tuổi đã cao, bà Man Thiện vẫn tiếp tục chỉ huy lực lượng kháng chiến tại căn cứ Nam Nguyễn. Tuy nhiên, lực lượng của nghĩa quân yếu thế, và sau một cuộc chiến đấu ác liệt vào ngày 10 tháng 12 âm lịch, bà hy sinh. Nơi bà hy sinh được gọi là gò Mả Dạ. Dân làng đã dựng lên Miếu Mèn để thờ bà, và từ đó ngôi miếu này trở thành một di tích quan trọng. Từ xa xưa, “Dạ” là cách gọi tôn kính dành cho những người phụ nữ dũng cảm, có công lớn với quê hương, và trong trường hợp của bà Man Thiện, đây là danh xưng thể hiện sự kính trọng đối với bà.
Vào thời nhà Lý, khi triều đình gặp phải đại hạn, Cẩm Tĩnh Thiền Sư đã được sai đến Miếu Mèn cầu đảo. Sự linh ứng của lời cầu đã giúp vua Lý Anh Tông giải quyết được thiên tai, và để tỏ lòng biết ơn, ông cho tu sửa ngôi miếu và sắc phong cho bà Man Thiện với danh hiệu “Linh Trinh phu nhân Mẫu hậu vị Đại vương Thượng đẳng thần”. Các triều đại sau này tiếp tục phong tặng và ca ngợi công đức của bà, và bà được truy tôn là Đức Quốc Mẫu, người được dân gian tôn kính và thờ phụng qua nhiều thế kỷ.
Kiến trúc và cảnh quan
Miếu Mèn nằm trên một gò đất cao, tọa lạc giữa cánh đồng rộng lớn và nhìn ra sông Hồng theo hướng Nam. Đây là một công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của vùng đất Ba Vì. Miếu được xây dựng theo hình chữ “Đinh”, bao gồm hai khu vực chính là Tiền tế và Hậu cung. Các vật liệu sử dụng trong xây dựng miếu đều là những chất liệu bền vững, phổ biến trong kiến trúc tôn giáo truyền thống của Việt Nam: tường gạch, mái lợp ngói ta, và toàn bộ khung nhà làm bằng gỗ lim.
Mặt bằng của di tích được chia thành khuôn viên gồm một sân hẹp phía trước Tiền tế, tiếp đến là ngôi nhà Tiền tế, và cuối cùng là Hậu cung. Nhà Tiền tế có ba gian, thiết kế theo kiểu tường hồi bít đốc. Trước nhà có một đoạn tường rộng khoảng hơn 2m, phần trên của tường được trang trí với lồng đèn và trụ biểu, tạo điểm nhấn cho không gian. Bốn bộ vì đỡ mái được xây dựng đồng nhất theo kiểu thượng chồng rường giá chiêng, hạ kẻ và bẩy hiên, đặt trên bốn hàng chân cột vững chắc. Nhà Tiền tế được xây cao hơn mặt sân 40cm, nền nhà lát bằng gạch vuông màu đỏ nhạt, kích thước 20 x 20cm. Lòng nhà để trống, tạo không gian thoáng đãng, thuận tiện cho các hoạt động cộng đồng và các nghi lễ trong làng. Một sàn gỗ cao 1m20 được dựng dọc theo tường hồi phải để đặt long ngai và các đồ tế tự của bà Man Hoàng hậu.
Sau nhà Tiền tế là nhà Hậu cung, có ba gian nhà dọc, nối liền với gian giữa của Tiền tế, tạo thành hình chữ “Đinh”. Cấu trúc mái của Hậu cung cũng được thiết kế theo kiểu thượng chồng rường giá chiêng, hạ bẩy, trên hai hàng cột chính, tương tự như trong Tiền tế.
Bên trong nhà Hậu cung, hai gian ngoài được dành cho hương án và kiệu thờ, còn gian trong cùng là nơi thờ cúng mộ của bà Man Thiện. Mả Dạ, ngôi mộ của bà, nằm cách miếu khoảng 200m về phía Bắc, trên một khu đất cao giữa cánh đồng. Mộ bà có kích thước lớn (3m x 3m x 1m20), là nơi tưởng nhớ và tri ân bà Man Thiện, người có công lớn trong lịch sử.
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2010, UBND huyện Ba Vì đã tiến hành khởi công tu bổ, tôn tạo di tích Miếu Mèn và mở rộng khuôn viên di tích. Các công trình được cải tạo bao gồm Tiền Bái, Đại bái, Hậu cung, Nghi môn, Tả – Hữu vu, tường bao quanh di tích, lăng mộ Man Hoàng hậu, và con đường bê tông nối liền di tích với mộ bà.
Miếu Mèn và gò Mả Dạ không chỉ là những di tích quan trọng của huyện Ba Vì, mà còn là minh chứng sống động cho lòng kính trọng và tưởng nhớ một nhân vật lịch sử vĩ đại trong giai đoạn đầu của sự nghiệp dựng nước và giữ nước của dân tộc – người mẹ anh hùng Man Thiện của Hai Bà Trưng, với những đóng góp vô giá cho đất nước.
Hiện vật
Dù không có quy mô lớn, nhưng Miếu Mèn vẫn lưu giữ nhiều di vật quý giá, thể hiện sự tôn kính của nhân dân đối với bà Man Thiện. Các di vật nổi bật trong miếu bao gồm kiệu bát cống, long ngai, bài vị, hương án, và các tượng nghê gỗ, đều được chạm trổ tinh xảo, thể hiện sự kỳ công và tôn nghiêm. Bên cạnh đó, miếu còn có hoành phi, câu đối và sắc phong, tất cả đều là những hiện vật có giá trị lịch sử và văn hóa. Nổi bật nhất là sắc phong thời Lý Anh Tông phong bà Man Thiện là “Linh Trinh phu nhân Mẫu hậu vị Đại vương Thượng đẳng thần”. Những di vật này không chỉ góp phần làm phong phú thêm không gian linh thiêng của miếu, mà còn là minh chứng sống động cho lòng kính trọng bà, người đã đóng vai trò quan trọng trong thời kỳ đầu của sự nghiệp dựng nước và giữ nước của dân tộc ta.
Xếp hạng
Với những giá trị đặc biệt về khoa học, lịch sử và kiến trúc nghệ thuật, Miếu Mèn đã được công nhận là di tích lịch sử – văn hoá quan trọng. Được Bộ Văn hóa – Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) xếp hạng di tích theo Quyết định số 1539/QĐ-UBND ngày 27/12/1990.
Tài liệu tham khảo
- Miếu Mèn (Ba Vì), Di tích lịch sử – văn hóa Hà Nội.
- Lê Minh Trị (2011), Hà Nội Danh thắng và Di tích, tập 1, Nxb Hà Nội.