Đình Quán Tình (Long Biên, Hà Nội)

Đình Quán Tình (Long Biên, Hà Nội)

Thông tin cơ bản

Tên gọi và vị trí địa lý

Đình Quán Tình là tên gọi theo địa danh hành chính thuộc thôn Quán Tình, xã Giang Biên. Nay đình thuộc tổ 5, phường Giang Biên.

Lịch sử và nhân vật

Nguyễn Nộn, nhân vật lịch sử vào cuối thời Lý – đầu thời Trần, được thờ tại đình Quán Tình như một vị tướng quân. Cuộc đời và sự nghiệp của ông có những biến động lớn, với tư liệu chủ yếu đến từ các nguồn như Đại Việt sử lược, Đại Việt sử ký toàn thư, Việt sử tiêu án, và Khâm định Việt sử thông giám cương mục.

Theo Đại Việt sử lược, Nguyễn Nộn vốn là người hương Phù Đổng, huyện Tiên Du (nay là xã Phù Đổng, Gia Lâm). Ông có gương mặt đẹp, lại có lòng bao dung, có tính bình thản thanh thoát. Phả hệ họ Nguyễn chép, ông là cháu 5 đời của Định Quốc công Nguyễn Bặc (thời nhà Đinh). Năm 1213, ông gia nhập lực lượng Trần Tự Khánh, từng bị Trần Tự Khánh bắt giam, nhưng sau được phóng thích và phong làm tướng, thậm chí còn được gả cho người con gái của bà dì của Tự Khánh. Trong thời gian sau đó, ông trở thành một trong những nhân vật chủ chốt trong các cuộc tranh giành quyền lực giữa các phe phái lúc bấy giờ.

Các nguồn sử liệu ghi lại hành trạng của Nguyễn Nộn không nhất quán. Đại Việt sử lược cho rằng Nguyễn Nộn bắt đầu tham gia chính trường từ năm 1213, trong khi Đại Việt sử ký toàn thư và Khâm định Việt sử thông giám cương mục lại nêu tên ông vào năm 1218 với vai trò là bộ tướng của Trần Tự Khánh. Ông từng cầm quân đánh các tướng triều đình, lập nhiều chiến công, nhưng cũng trải qua những lần thất thế. Thời gian này, Nguyễn Nộn tự lập một thế lực riêng, kiểm soát khu vực Bắc Giang, xây dựng một lực lượng mạnh mẽ đối lập với họ Trần.

Đến cuối đời, Nguyễn Nộn được Trần Thủ Độ, người đã dần thao túng quyền lực triều đình, phong tước Hoài Đạo Vương và sau đó là Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương. Tuy nhiên, để đối phó với thế lực của ông, Thủ Độ đã gả công chúa Ngoạn Thiềm cho ông nhằm dò la và kiểm soát. Cuối cùng, Nguyễn Nộn tự xưng là Đại Thắng Vương nhưng nhanh chóng suy yếu do bệnh tật và qua đời năm 1229. Sự nghiệp của ông, từ một tướng quân trung thành trở thành người phản kháng với nhà Trần, khép lại với một kết cục cô đơn, và lực lượng của ông cũng tan rã sau khi ông mất.

Mặc dù hiện nay không có tài liệu nào ghi lại chính xác niên đại xây dựng đình Quán Tình thờ ông, người dân địa phương từ lâu đã coi ông là Thành hoàng làng, lập miếu thờ ở nhiều làng ven sông Hồng.

Kiến trúc cảnh quan

Đình Quán Tình là một công trình kiến trúc lịch sử có nhiều giá trị văn hóa và tâm linh, được trùng tu qua nhiều thời kỳ nhưng vẫn giữ nguyên nét đặc trưng truyền thống. Dưới đây là những chi tiết cụ thể về từng phần của kiến trúc đình:

Đình Quán Tình trải qua nhiều lần thay đổi vị trí và trùng tu. Ban đầu, đình được xây dựng dưới vườn, nhưng sau đó chuyển lên vị trí ao miếu hiện tại. Đến năm Giáp Dần, dưới triều Duy Tân (1914), đình được trùng tu lại, với dòng chữ trên nóc nhà hữu vu ghi chép thời gian này. Năm 1950, hậu cung của đình bị Pháp phá hủy. Sau hòa bình, di tích được sử dụng làm trường học, gây mất mát nhiều đồ thờ. Đến năm Giáp Thân (2004), chính quyền và nhân dân đã phục dựng lại đình theo kiến trúc và khuôn viên ban đầu.

Đình nằm bên cạnh đê sông Đuống, trên một khu đất rộng thoáng. Phía trước là hồ nước lớn, ở giữa hồ có gò đất cao, tạo nên cảnh quan thanh tịnh và uy nghiêm. Kiến trúc tổng thể bắt đầu từ nghi môn, tiếp đến là sân lễ hội và khu kiến trúc chính, với cách bố trí nhằm tôn vinh không gian thiêng liêng và mỹ quan của đình.

Nghi môn được xây dựng theo kiểu tứ trụ, với bốn trụ lớn và trang trí chim phượng quay về bốn hướng. Phía dưới là hình lồng đèn với các họa tiết tứ linh (long, ly, quy, phượng), thể hiện sự tôn quý và bảo hộ của thần linh. Đế trụ có thiết kế thắt cổ bổng, tạo nét cổ kính. Hai trụ phụ trang trí hình tượng nghê, phần mái chồng diêm với đề tài lưỡng long chầu nhật/nguyệt và khung chữ “Đình Quán Tình” nổi bật. Bên cạnh nghi môn là phù điêu quan giám sát, tạo nên vẻ đẹp quyền uy cho cổng đình.

Qua cổng là sân lễ hội rộng lớn, được lát gạch đỏ kích thước (30 x 30) cm. Sân này là nơi diễn ra các hoạt động lễ hội quan trọng và sự kiện cộng đồng. Hai bên sân có trồng cây cau và cây lưu niên tạo cảnh quan xanh mát, góp phần tăng thêm vẻ trang nghiêm và gần gũi với thiên nhiên.

Khu đại đình được xây dựng trên nền cao với mặt bằng hình chữ “Đinh,” gồm tiền tế và hậu cung.

Tiền Tế được xây dựng theo kiểu năm gian hai chái, xây bằng gạch và lợp ngói, với các góc mái cong vút. Hệ thống cửa bức bàn kiểu thượng song hạ bản được đặt ở ba gian giữa, trong khi hai gian hồi có hệ thống song gỗ. Phía trước tiền tế có trang trí họa tiết lưỡng long chầu nhật/nguyệt, và hai bên tường mở cửa sổ hình chữ “Thọ,” giúp không gian thông thoáng. Cấu trúc bộ khung gỗ gồm sáu bộ vì kèo “giá chiêng chồng rường con nhị” đặt trên năm hàng chân cột vững chắc, với hoa văn thực vật chạm khắc tinh xảo.

Hậu Cung gồm ba gian chạy dọc, nối với gian giữa của tiền tế tạo thành hình chữ “Đinh.” Các bộ vì của hậu cung được thiết kế tương tự như tiền tế. Trong hậu cung là bệ thờ và các đồ tế tự, với long ngai thờ Thành hoàng làng Nguyễn Nộn. Đây là nơi thiêng liêng, tượng trưng cho sự bảo hộ và linh thiêng của đình.

Ngoài khu kiến trúc chính, đình còn có hai dãy tả, hữu vu, mỗi dãy gồm năm gian hai dĩ, mái lợp ngói ta, nền lát gạch Bát có kích thước (30 x 30) cm. Các dãy nhà này được bố trí song song hai bên, tạo sự đối xứng và hài hòa cho tổng thể đình.

Trang trí của đình Quán Tình mang đậm phong cách nghệ thuật dân gian truyền thống từ thế kỷ XX, với hình tượng tứ linh (long, ly, quy, phượng) và các hoa văn cầu kỳ, tượng trưng cho ước vọng cầu mùa, sinh sôi và phát triển. Những hình tượng này thể hiện ước nguyện đời sống phong phú, mùa màng bội thu của người nông dân, đồng thời bảo tồn những giá trị tinh thần và tín ngưỡng truyền thống.

Gian giữa của tiền tế là nơi trang trọng nhất với hương án và đồ tế tự, nơi diễn ra các nghi lễ thờ cúng Thành hoàng làng. Hai bên gian giữa là chiêng và trống, tượng trưng cho “tả chinh, hữu cổ” (bên trái treo chiêng, bên phải treo trống) trong phong tục thờ tự. Các gian còn lại để trống làm nơi hội họp khi có sự kiện của làng.

Trong hậu cung, một bệ gạch cao được xây để đặt các đồ tế tự và long ngai thờ Thành hoàng. Các di vật như long ngai, bài vị, hạc thờ, kiệu… đều được trang trí với đề tài tứ linh. Đôi hạc thờ trên lưng rùa với nét điêu khắc uyển chuyển, mềm mại, mang phong cách nghệ thuật từ thế kỷ XIX – XX.

Đình Quán Tình là một công trình kiến trúc lịch sử mang giá trị nghệ thuật và tín ngưỡng sâu sắc, vừa thể hiện nét đẹp của kiến trúc dân gian vừa bảo tồn truyền thống văn hóa lâu đời. Kiến trúc, cảnh quan, và các họa tiết trang trí đều thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố thẩm mỹ và ý nghĩa tâm linh, trở thành nơi linh thiêng trong đời sống tâm linh của người dân địa phương.

Hiện vật

Thông qua việc nghiên cứu lịch sử hình thành và quá trình tồn tại của đình Quán Tình, niên đại của di tích có thể được xác định dựa trên những tư liệu và hiện vật còn lưu giữ, liên quan đến sự tồn tại và phát triển của ngôi đình.

Hiện tại, di tích còn lưu giữ được hai tấm bia, trong đó có một tấm bia được dựng vào ngày 1 tháng 1 năm Cảnh Hưng thứ 40 (1779). Do đó, có thể suy đoán rằng ngôi đình này ít nhất đã tồn tại từ thế kỷ XVIII, trước năm 1779.

Lễ Hội

Sau nhiểu năm gián đoạn, lễ hội Quán Tình, được phục hồi và duy trì như một nét văn hóa đặc sắc của địa phương, thường tổ chức vào ngày mùng 7 và mùng 8 tháng Hai âm lịch mỗi 5 năm một lần để tưởng nhớ công đức của vị thần làng. Đây là một sự kiện lớn, thu hút cả người dân địa phương và du khách từ khắp nơi đổ về.

Vào ngày chính hội, nghi lễ rước nước từ sông Đuống về đình làng là hoạt động trang trọng và được mong chờ nhất. Đoàn rước, bắt đầu từ sân đình, di chuyển lên đê sông Đuống, rồi tiếp tục đến cầu Đuống để lấy nước. Tại đây, đoàn tiến ra giữa dòng sông, thực hiện nghi thức lấy nước thiêng, mang ý nghĩa linh thiêng, tượng trưng cho nguồn sống dồi dào và mong ước một năm mưa thuận gió hòa. Sau khi lấy nước xong, đoàn trở về đình làng, mang theo dòng nước sông Đuống thiêng liêng, đánh dấu sự khởi đầu của phần tế lễ.

Sau khi hoàn tất nghi thức rước nước, dân làng bắt đầu buổi tế thánh. Đây là nghi lễ tôn nghiêm, được thực hiện bởi các bô lão, những người có phẩm hàm hoặc đã đỗ đạt, uy tín, và trong sạch. Chủ tế phải là người cao niên, gia đình không vướng tang, thân nhân trong sạch, biểu tượng cho sự trang trọng, kính cẩn với thần linh. Buổi tế còn có bốn quan viên bồi tế cùng các thành viên chấp sự khác, đảm bảo buổi tế được thực hiện theo đúng nghi thức truyền thống. Trước kia, chỉ có đội tế nam, nhưng những năm gần đây, làng đã bổ sung thêm đội tế nữ, thể hiện sự hòa hợp và tôn trọng đối với vai trò của phụ nữ trong văn hóa cộng đồng.

Ngày 7 tháng Hai âm lịch được dành riêng cho dân làng và khách thập phương đến đình lễ thánh. Người dân và khách hành hương mang theo lễ vật như hương, hoa, cùng nhiều món đồ cúng tế khác để tỏ lòng thành kính. Lễ vật dâng lên với mong muốn vị thần làng sẽ phù hộ cho một năm mùa màng bội thu, mưa thuận gió hòa, gia đình yên ấm, và cuộc sống sung túc.

Ngày chính hội trở nên rộn ràng với hàng ngàn người từ mọi nơi tụ về, làm náo nhiệt không gian làng quê. Tiếng trống đình vang rền, hòa cùng tiếng chuông chùa, âm thanh của hội bát âm và nhạc cụ truyền thống, tạo nên một bầu không khí đậm chất văn hóa và tâm linh. Những thanh âm này như khơi gợi lòng tự hào dân tộc, làm nức lòng những người tham gia lễ hội.

Bên cạnh các nghi thức tâm linh, lễ hội Quán Tình còn tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian hấp dẫn. Đấu vật, một môn thể thao mang tính thượng võ, thu hút nhiều người xem và cổ vũ nhiệt tình. Bóng chuyền là hoạt động tập thể, không chỉ tạo không khí vui vẻ mà còn gắn kết tình cảm làng xóm. Các trò chơi dân gian như đánh cờ, đan võng truyền thống cũng được tổ chức, mang đến niềm vui và giữ gìn bản sắc văn hóa cho thế hệ trẻ.

Lễ hội Quán Tình không chỉ là dịp để cộng đồng thể hiện lòng thành kính với thần linh mà còn là cơ hội để bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Sự hội tụ của các nghi thức tôn giáo, các trò chơi dân gian, và lòng thành kính của người dân, tất cả cùng nhau tạo nên một lễ hội đầy ý nghĩa, đậm đà bản sắc quê hương.

Xếp hạng

Nhằm ghi nhận tầm quan trọng của Di tích kiến trúc nghệ thuật đình Quán Tình trong đời sống tinh thần của người dân địa phương, UBND thành phố Hà Nội đã xếp hạng di tích này là Di tích nghệ thuật cấp thành phố theo Quyết định số 2131/QĐ-UBND ban hành ngày 14-3-2013.

Tham khảo

  1. “Cụm di tích đình – chùa Quán Tình”, Cổng thông tin điện tử phường Giang Biên, ngày 27/05/2015. https://giangbien.longbien.hanoi.gov.vn/cum-di-tich-dinh-chua-quan-tinh
  2. Ngô Gia Văn Phái (2022), Việt sử tiêu án, Nxb Hồng Đức.
  3. Ngô Gia Văn Phái (2022), Đại Việt sử ký toàn thư, Nxb Văn học.
  4. Quốc sử quán triều Nguyễn (2024), Khâm định Việt sử thông giám cương mục, Nxb Hà Nội
Chấm điểm

Hình ảnh

Chia sẻ
Dinhquantinhnguonhttpsgiangbien.longbien.hanoi.gov.vncum Di Tich Dinh Chua Quan Tinh

Nội dung chính

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Banner App ChỐn ThiÊng 3 (60x90)