Tên gọi và vị trí địa lý
Chùa Dầu, tên chữ là Linh Nha tự, là một ngôi chùa cổ tọa lạc tại xóm Chùa, xã Khánh Hòa, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Ngôi chùa này được xây dựng trên khu đất rộng khoảng 5000m², hướng quay chếch về phía Tây Nam, cách trung tâm căn cứ địa Trường Yên (Ninh Bình) khoảng 10km về phía Nam theo đường chim bay. Vị trí địa lý thuận lợi này đã góp phần quan trọng trong lịch sử hình thành và phát triển của ngôi chùa.
Lịch sử và nhân vật
Theo các tài liệu lịch sử như Nam sử tiền biên và Thái Vi ngọc phả, Chùa Dầu được xây dựng từ thời vua Lý Thái Tông (1028-1054). Tuy nhiên, di tích này được biết đến rộng rãi và phát triển mạnh vào thời nhà Trần. Năm 1285, trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai, vua Trần Thánh Tông đã cho triều đình rút về xây dựng căn cứ địa tại Trường Yên. Hoàng tử Ngự Câu Vương phụng mệnh vua cha đến trấn giữ khu vực Mả Lăng, nay thuộc vùng đất xã Khánh Hòa, xây dựng thành lũy kiên cố chống giặc ngoại xâm.
Sau chiến thắng quân Nguyên – Mông lần thứ hai, công chúa Huyền Tư, chị ruột của Ngự Câu Vương, đến thăm và động viên quân sĩ tại đây. Thấy phong cảnh vùng đất thanh tịnh, công chúa xin vua cha cho xuất gia tu hành tại Chùa Dầu. Được vua Trần Thánh Tông chấp thuận, công chúa tiến hành mở rộng quy mô chùa, đồng thời xây dựng một con đường dẫn vào chùa theo hình rồng uốn khúc, trở thành đường cái quan của tổng Yên Vệ. Công chúa cũng được vua cha cấp 173 mẫu ruộng làm tư điền hương hỏa cho chùa. Từ đó, Chùa Dầu trở thành một trung tâm Phật giáo quan trọng của vùng, thu hút đông đảo tăng ni và Phật tử khắp nơi về tu hành, lễ bái.
Kiến trúc cảnh quan
Chùa Dầu được xây dựng theo kiểu kiến trúc nội công ngoại quốc (國), tiền Phật hậu Thần (phía ngoài thờ Phật, phía trong thờ Thần). Từ cổng Tam quan hướng Tây Nam vào, sau sân gạch rộng là tiền đường gồm 7 gian đồ sộ với các cấu kiện kiến trúc gỗ lớn, trang trí hoa văn tinh xảo mang biểu tượng tứ linh (Long, Ly, Quy, Phượng). Trong tiền đường đặt các tượng Hộ pháp, Đức Ông và Đức Thánh Hiền với kích thước lớn, uy nghi, thể hiện rõ phong cách điêu khắc truyền thống Việt Nam.
Nối tiếp tiền đường là trung đường (Tam bảo), nơi thờ Phật, có biển đề chữ lớn “Phật – Pháp – Tăng”. Qua trung đường là hậu cung gồm 3 gian, đặc biệt gian giữa đặt một bệ đá hoa sen lớn, tiêu biểu cho nghệ thuật điêu khắc thời Trần. Đây là bệ đá dài hơn 3m, rộng 1,5m, cao 1m, với các đường chạm khắc hoa sen và hoa văn tinh tế. Trên bệ đặt bộ tượng Tam Thế. Hai bên hậu cung thờ tượng Vương mẫu và Vương phụ đời Trần.
Kiến trúc cảnh quan của Chùa Dầu không chỉ thể hiện nét đặc trưng của thời Trần, mà còn hài hòa với những kiến trúc được trùng tu bổ sung vào thời Lê và thời Nguyễn, tạo nên một tổng thể kiến trúc lịch sử độc đáo, hài hòa giữa không gian thờ Phật và thờ Thần.
Hiện vật
Chùa Dầu lưu giữ nhiều hiện vật quý, có giá trị lớn về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật. Nổi bật nhất là bệ đá hoa sen thời Trần tại hậu cung và tấm bia Diên Thành (1582) ghi dấu lần trùng tu quan trọng dưới thời nhà Mạc. Ngoài ra, tại chùa còn lưu giữ nhiều tượng quý thời Trần, Hậu Lê và Nguyễn như tượng Tam Thế, tượng Hộ pháp cao trên 3m, tượng Đức Ông, Đức Thánh Hiền cùng các di vật kiến trúc gỗ cổ, phản ánh quá trình phát triển liên tục của chùa qua các thời kỳ.
Các hiện vật này không chỉ là chứng tích lịch sử, mà còn là tư liệu quan trọng để nghiên cứu văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật điêu khắc cổ truyền của Việt Nam.
Sự kiện và lễ hội
Chùa Dầu nổi tiếng với lễ hội truyền thống diễn ra ba năm một lần vào các năm Tý, Ngọ, Mão, Dậu, đúng ngày giỗ Công chúa Huyền Tư (29 tháng 2 âm lịch, tháng thiếu gọi là ngày 30), kéo dài trong ba ngày đêm. Lễ hội là dịp thu hút đông đảo tăng ni, phật tử và nhân dân địa phương tham gia, tưởng nhớ công đức của công chúa và hoàng tử nhà Trần.
Bên cạnh đó, hàng năm nhân dân xã Khánh Hòa còn tham gia lễ hội đền Thái Vi (Tam Cốc – Bích Động) từ 14 đến 16 tháng 3 âm lịch, tổ chức rước kiệu từ Chùa Dầu sang để tưởng nhớ công lao các vua Trần và hoàng thân quốc thích từng về đây lập hành cung Vũ Lâm chống giặc Nguyên – Mông. Đặc biệt, Chùa Dầu còn có Đại hội 60 năm mới tổ chức một lần, diễn ra trong 5 ngày đêm, trở thành sự kiện văn hóa tâm linh nổi bật, thu hút đông đảo nhân dân tham dự.
Xếp hạng
Với những giá trị văn hóa, lịch sử, kiến trúc tiêu biểu, Chùa Dầu đã được Nhà nước công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia. Việc xếp hạng này khẳng định vai trò và tầm quan trọng của Chùa Dầu trong hệ thống di tích lịch sử – văn hóa Việt Nam, góp phần quan trọng trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản, giáo dục truyền thống yêu nước, đáp ứng nhu cầu tâm linh và văn hóa tinh thần của nhân dân và du khách gần xa.
Tài liệu tham khảo
- Hồ sơ xếp hạng di tích lịch sử chùa Dầu, lưu trữ tại Phòng Quản lý Di sản, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Bình.
- Nguyễn Đại Đồng – Nguyễn Hồng Dương – Nguyễn Phú Lợi, Lịch sử Phật giáo Ninh Bình, Nxb.Tôn Giáo, 2017.
- Bia Diên Thành, lập năm thứ 5 (1582), đời Mạc Mậu Hợp.