Tên gọi và vị trí địa lý
Đình An Lãng thuộc xã Văn Tự, huyện Thường Tín, Hà Nội (xưa thôn An Lãng được gọi là thôn Yên Lãng, tổng Vạn Điểm, huyện Thượng Phúc, phủ Thường Tín, trấn Sơn Nam Thượng).
Lịch sử và nhân vật
Theo các thần phả và lời truyền dạy của các bậc cao niên, đình An Lãng là nơi thờ phụng ba vị hoàng đế thời Tiền Lê, bao gồm Lê Hoàn (941-1005), Lê Long Việt (983-1005) và Lê Long Đĩnh (986-1009).
Lê Hoàn, sinh vào năm Tân Sửu 941 tại Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa, là con của ông Lê Mịch và bà Đặng Thị Sen. Năm 979, sau khi vua Đinh Bộ Lĩnh bị ám sát, các tướng triều Đinh lập Đinh Toàn, khi đó mới 6 tuổi, lên ngôi. Tuy nhiên, quyền lực thực sự được trao cho các đại thần như Đinh Điền và Nguyễn Bặc. Lê Hoàn lúc này được phong làm Nhiếp phó vương.
Trong bối cảnh nhà Tống từ Trung Quốc xâm lấn Đại Cồ Việt với lực lượng hùng hậu gồm 30 vạn quân chia làm hai đường thủy và bộ, đất nước rơi vào tình thế hiểm nguy. Thái hậu Dương Vân Nga đã trao quyền lực tối cao cho Lê Hoàn bằng cách khoác long cổn lên ông. Sau khi lên ngôi, Lê Hoàn xưng hiệu Lê Đại Hành, đặt niên hiệu Thiên Phúc, giữ tên nước là Đại Cồ Việt và tiếp tục đóng đô tại Hoa Lư (Ninh Bình). Lê Hoàn nhanh chóng tiến hành chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống lại nhà Tống, đồng thời tổ chức quân đội nhằm trấn thủ các địa điểm trọng yếu.
Dưới triều đại của Lê Hoàn, việc xây dựng quân đội được đặc biệt coi trọng, với các võ tướng từng tham gia dẹp loạn sứ quân hoặc các hoàng tử nắm giữ quyền lực chính yếu. Triều Tiền Lê cũng bắt đầu phong cấp đất đai cho các tướng như một hình thức bổng lộc suốt đời. Mặc dù nhà nước dưới thời Lê Hoàn đã có những bước tiến quan trọng trong việc khẳng định nền độc lập dân tộc, nó vẫn còn mang nhiều nét đơn giản, thể hiện sự chuyển đổi dần dần sang một giai đoạn phát triển ổn định theo hướng phong kiến hóa và mang đậm ý thức dân tộc.
Vị hoàng đế thứ hai được thờ tại đình là Lê Trung Tông (983-1005), tên húy là Lê Long Việt. Ông sinh năm Quý Mùi 983, là con trai thứ ba của Lê Đại Hành. Sau khi Lê Đại Hành băng, Lê Long Việt cùng 3 người anh em khác tranh nhau lên ngôi, giằng co 8 tháng, trong nước không có chủ. Năm 1005, Lê Trung Tông lên ngôi được 3 ngày thì bị Long Đĩnh giết.
Vị hoàng đế cuối cùng trong số ba người được thờ tại đình là Lê Long Đĩnh, sinh năm Ất Dậu 985, tên húy Chí Trung, con trai thứ năm của Lê Đại Hành. Sau khi ám sát anh trai, ông lên ngôi, lấy hiệu Đại Thắng Minh Quang Hiếu Hoàng Đế, vẫn sử dụng niên hiệu Ứng Thiên và tiếp tục giữ kinh đô tại Hoa Lư.
Kiến trúc cảnh quan
Khu di tích đình An Lãng nằm ở vị trí đắc địa, phía đông bắc của làng An Lãng, bao gồm các công trình kiến trúc chính như cổng ngũ môn, nhà đại bái, trung cung và hậu cung. Cổng đình được thiết kế đồ sộ, liên kết với nhà đại bái. Cổng gồm năm cửa, gọi là ngũ môn, mỗi cửa ứng với một gian của nhà đại bái, được xây dựng theo kiểu vòm mai cua mang phong cách Gothic của kiến trúc Pháp. Phía trên cổng vòm là mái chồng diêm hai tầng, lợp ngói giả hoặc được trang trí bằng cuốn thư. Các cột trụ biểu giữa các cửa được tạo tác tỉ mỉ, trang trí hoa văn nổi truyền thống với hình tượng tứ linh (long, lân, quy, phượng) và tứ quý (tùng, cúc, trúc, mai).
Khu chính của đình bao gồm ba tòa nhà: nhà đại bái, trung cung và hậu cung. Hai ngôi nhà đại bái và hậu cung được bố trí song song theo hình chữ “Nhất” và nối kết bởi nhà trung cung, tạo thành tổng thể hình chữ “Công”.
Nhà đại bái là công trình kiến trúc lớn với năm gian, chiều dài 19,4m, được xây dựng theo kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói mũi. Phía trước nhà nằm gần cổng ngũ môn, có năm cửa ra vào tương ứng với năm gian. Cửa được làm theo kiểu bức bàn, khung gỗ chắc chắn. Khung nhà được xây dựng bằng gỗ tứ thiết, với bốn hàng cột lớn có chu vi 1,45m, liên kết với câu đầu và hệ thống xà ngang, xà dọc tạo thành khung nhà vững chắc. Kiến trúc của nhà đại bái mang dấu ấn của thời Nguyễn, đặc biệt qua 8 bức cốn chạm khắc cảnh ngư long hý thủy và các loại cây như cúc, trúc, thông, mai. Thông tin này phù hợp với việc đình được tu bổ vào năm 1929 dưới triều Bảo Đại.
Ngôi trung cung có kiến trúc nhà cầu ống muống, với trọng tâm là hai hàng cột cái, cao 6,5m, tạo nên một kiến trúc độc đáo với hai tầng, tám mái lợp ngói mũi và bốn đao cong. Phần cổ diềm được trang trí bằng tranh tứ quý, trong khi hai đầu hồi có chạm nổi hình hổ phù, tăng thêm vẻ uy nghiêm cho ngôi đình thờ thành hoàng làng.
Ngôi hậu cung có mặt bằng hình chữ Nhất, nằm song song với nhà đại bái và nối với nhà trung cung, tạo thành bố cục hình chữ Công. Đây là công trình ba gian, tường hồi bít đốc, mái lợp ngói mũi, với các bộ vì làm theo kiểu “chồng rường” đơn giản, thiên về bào trơn đóng bén. Gian giữa của hậu cung đặt ban thờ với long ngai, bài vị thờ thần thành hoàng, cùng nhiều đồ thờ khác. Đình An Lãng còn lưu giữ nhiều hiện vật quý giá từ thời Nguyễn, như hoành phi, câu đối, hương án, bát hương, ngai thờ và bài vị. Đặc biệt, khu di tích còn bảo tồn cuốn thần phả và các sắc phong từ triều Lê đến Nguyễn, phong mỹ tự cho thành hoàng làng An Lãng.
Hiện vật
Đình An Lãng hiện vẫn bảo tồn nhiều hiện vật có giá trị từ thời Nguyễn, bao gồm hoành phi, câu đối, hương án, bát hương, ngai thờ và bài vị. Đặc biệt, di tích còn lưu giữ cuốn thần phả cùng các đạo sắc phong từ thời Lê đến thời Nguyễn, phong tặng mỹ tự cho thành hoàng làng An Lãng, góp phần làm phong phú thêm giá trị lịch sử và văn hóa của khu di tích.
Lễ Hội
Lễ hội đình làng An Lãng được tổ chức hàng năm vào các ngày 11, 12 và 13 tháng 8 âm lịch. Tương tự như nhiều lễ hội truyền thống trong khu vực, lễ hội này là một hình thức sinh hoạt văn hóa tâm linh, đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng của cộng đồng dân cư địa phương. Đây cũng là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính, tưởng nhớ đến tổ tiên, những người có công với đất nước và những vị sáng lập làng. Đồng thời, lễ hội khuyến khích cộng đồng cùng nhau bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp và văn minh.
Xếp hạng
Với giá trị kiến trúc độc đáo, đình An Lãng đã được công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia vào ngày 28 tháng 6 năm 1996.
Tham khảo
Ngô Gia Văn Phái, (1993), Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Nxb Khoa học Xã hội.