Chùa Đông Khê hay còn được biết đến với cái tên Sùng Nghiêm Tự, tọa lạc ở giữa làng Đông Khê, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội.
Lược sử
Chùa Đông Khê, một đền thờ cổ xây dựng vào khoảng cuối thế kỷ XI – đầu thế kỷ XII trong thời kỳ Lý, không chỉ mang đầy giá trị về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật mà còn là một di tích của cuộc cách mạng. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, chùa trở thành địa điểm quan trọng để đào tạo và bồi dưỡng cán bộ Việt Minh, cũng như là nơi che chở cán bộ tham gia hoạt động bí mật. Phía sau đền, vẫn tồn tại những dấu tích của hào giao thông từ thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Vào ngày 17/7/2008, chùa Đông Khê chính thức được xếp hạng là Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia, chứng nhận cho giá trị và tầm quan trọng của nó trong bức tranh lịch sử và văn hóa của Việt Nam.
Kiến trúc
Chùa Đông Khê được hướng về hướng Tây Nam và mang kiến trúc hình chữ “Công”, bao gồm tòa tiền đường và thượng điện nằm song song với nhau, được nối kết bởi ống muống (nhà ống). Ngoài các công trình kiến trúc truyền thống, chùa còn có các cấu trúc mới được xây dựng và khôi phục gần đây để đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng của cộng đồng, như nhà Tổ và nhà Mẫu. Trong quá khứ, chùa còn có Tam quan, nhưng do thời gian và chiến tranh, nay nó đã không còn tồn tại, và lối vào chùa hiện nay tạm thời đi qua cổng đình.
Tòa tiền đường có kiến trúc theo kiểu 5 gian, 2 dĩ, 4 góc mái tạo hình đầu đao cong. Mái lợp bằng ngói ri cổ, với mũi nổi tạo hình nửa bông hoa cúc mãn khai. Tòa tiền đường, nhìn từ bên ngoài, thấp do 4 mái xòe ra chiếm 2/3 độ cao của chùa. Cửa chính được lắp đặt ở ba gian giữa, có cánh gỗ dạng bức bàn, và 2 cửa phụ dạng vòm cong, tạo nên một bức tranh nhỏ nhưng trang nghiêm, thúc đẩy tinh thần tôn kính khi bước qua ngưỡng cửa.
Tòa tiền đường có kết cấu kiến trúc chịu lực chính trên bộ mái, với 6 bộ vi chính tì lực và 2 gian bộ vi phụ tạo thành 2 mái dĩ. Tòa ống muống gồm 3 gian kiểu nhà dọc với 2 mái chảy. Bộ vì được làm tỉ mỉ, với các đầu rường nách được tạo hình mây, chia cách bởi các đầu kè hình cánh sen. Các đầu kê có hình hoa sen và rồng cách điệu, có niên đại vào thế kỷ XIX. Tòa thượng điện có một gian lớn và 2 dĩ, trang trí với các họa tiết mây, hoa cúc, hoa sen, thể hiện sự thanh cao của đạo Phật.
Tòa thượng điện được xây dựng theo kiến trúc 1 gian lớn và 2 dĩ, có cấu trúc bộ vi tương tự như ở 2 tòa kiến trúc khác. Tổng thể, trang trí hoa văn trên kiến trúc chùa Đông Khê không quá phong phú, tập trung chủ yếu vào các họa tiết mây, cúc, sen, thể hiện sự thanh sạch và cao quý của đạo Phật.
Di sản
Trong chùa Đông Khê, hệ thống tượng Phật truyền thống của phái Đại thừa được lưu giữ cẩn thận. Trong Thượng điện, tại vị trí cao nhất là bộ tượng Tam Thế gồm 3 pho, có kích thước và tạo dáng tương tự nhau, chiều cao 73cm, tượng được tạo tác trong tư thế ngồi âm dương lộ bàn chân phải trên đùi trái. Lớp thứ hai là bộ tượng Tam Thân với ba pho Quan Âm, chiều cao 78cm, tượng được tạo tác trong tư thế ngồi kiết già trên hoa sen, tay phải giơ cao, tay trái kết ấn.
Hàng thứ ba là lớp tượng A Di Đà với phong cách nghệ thuật thế kỷ XVIII, dưới đó là tượng Di Lặc và Tuyết Sơn. Hàng thứ năm là lớp tượng Ngọc Hoàng, hai bên là tượng Thị giả có niên đại nghệ thuật thế kỷ XIX, trước tượng Ngọc Hoàng là tượng Phạm Thiên và Đế Thích. Hàng tiếp theo là tượng Quan Thế Âm, hai bên là Kim Đồng và Ngọc Nữ được tác trong tư thế quỳ dâng lễ. Lớp cuối cùng là bộ tượng Thích Ca Cửu Long, hai bên là Nam Tào và Bắc Đẩu.
Gian bên trái của Thượng điện được bài trí với tượng Nguyên Phi Ỷ Lan, người có công dạy dân nghề trồng dâu nuôi tằm và dệt lụa nổi tiếng tại Đông Khê. Phía trước tượng Nguyên Phi là tượng Quan Âm Nam Hải trong tư thế ngồi thiền trên đài sen với 5 lớp cánh, trên có chạm nổi các chấm tròn dạng tràng hạt – nghệ thuật thế kỷ XVII.
Tượng Quan Âm Nam Hải có 10 đôi cánh tay, đôi ở giữa kết ấn chuẩn đề, đôi còn lại úp lên nhau đặt trên lòng đùi, có niên đại nghệ thuật thế kỷ XVIII. Dưới đài sen là quỹ Ô Ba Nan Đà Long Vương “gồng mình” đội tượng, được tạo tác tương tự như đầu con rồng đang vươn mình vượt sóng nước.
Gian bên trái Thượng điện có một động tượng với Quan Âm Phổ Đà Sơn ở vị trí trung tâm, xung quanh là các pho tượng nhỏ thể hiện các chư Phật. Phía trước là pho tượng Thần Nông được tạo tác trong tư thế một vị vua, ngồi trên long ngai. Hai bên ống muống bài trí tượng Thổ Địa, Giám Trai, Thập Điện Diêm Vương có kích thước tương tự nhau, đây là các pho tượng có niên đại nghệ thuật thế kỷ XIX.
Ngoài ra, chùa Đông Khê còn lưu giữ nhiều di vật quý giá như hoành phi, câu đối gỗ sơn son thếp vàng; một quả chuông lớn cao 103cm, đường kính miệng 79cm; một khánh đồng có niên đại đời vua Thiệu Trị có ghi chữ “Sùng Nghiêm tự”; một bát hương Thổ Hà niên đại thời Nguyễn; một bia đá trong khuôn viên đình ghi công đức của những người vọng hậu…
___________________________________________________
Các ngôn ngữ khác
Tiếng Anh (English)
Dong Khe Pagoda, also known as Sung Nghiem Tu, is situated in the heart of Dong Khe village, Dan Phuong commune, Dan Phuong district, Hanoi. Constructed around the late 11th to early 12th century during the Ly dynasty, Dong Khe Pagoda is not only an ancient temple with significant historical, cultural, and artistic values but also a revolutionary relic. After the August Revolution in 1945, the pagoda became a crucial site for training and nurturing Viet Minh cadres, as well as a hiding place for those involved in secret activities. Dong Khe Pagoda was officially recognized as a National Historical and Cultural Monument on July 17, 2008, affirming its importance in Vietnam’s history and culture.
Architecturally, Dong Khe Pagoda is designed in the shape of the letter “Cong,” featuring a main hall and an upper sanctuary parallel to each other, connected by a corridor. The pagoda’s architecture adheres to tradition while incorporating new structures to meet the community’s religious needs. The traditional Buddhist statue system of the Great Vehicle tradition is carefully preserved in the Upper Sanctuary, featuring statues of the Three Worlds, Three Bodies, A Di Da, Ngoc Hoang, Quan The Am, and Shakyamuni Buddha. Additionally, there are statues and sculptures honoring historical and cultural figures, such as Nguyen Phi Y Lan and Quan Am Nam Hai.
Dong Khe Pagoda also houses numerous precious artifacts, including horizontal lacquered boards, gold-inlaid wooden couplets, a large bell, bronze incense burners, and stone stelae documenting the merit of later generations. Overall, Dong Khe Pagoda is not only an architectural masterpiece but also a cultural and historical treasure of Vietnam.
Tiếng Trung (Chinese)
东溪寺,又称崇严寺,位于河内市丹凤区丹凤社区东溪村的中心地带。东溪寺建于11世纪末至12世纪初,属于黎朝时期,不仅是一座具有重要历史、文化和艺术价值的古老寺庙,还是一处革命遗址。1945年八月革命后,寺庙成为培训和培养越南民族主义者的重要场所,也是参与秘密活动的人的藏身之地。2008年7月17日,东溪寺正式被评定为国家历史文化遗迹,证明了它在越南历史和文化中的重要性。
从建筑角度来看,东溪寺呈“工”字形,包括主殿和上院,两者平行,由一条长廊相连。寺庙的建筑遵循传统,同时结合新的结构以满足社区的宗教需求。在上院内,精心保存了大乘佛教传统的佛像系统,包括三世佛、三身佛、阿弥陀佛、玉皇大帝、观世音菩萨和释迦牟尼佛的雕像。此外,还有雕塑和雕像,以纪念历史和文化人物,如阮菲伊兰和南海观音。
东溪寺还收藏了大量珍贵的文物,包括横匾、木质对联、大钟、铜香炉和记载后代功德的石碑。总体而言,东溪寺不仅是一座建筑杰作,也是越南的文化和历史宝藏。
Tiếng Pháp (French)
La pagode de Dong Khe, également connue sous le nom de Sung Nghiem Tu, est située au cœur du village de Dong Khe, dans la commune de Dan Phuong, dans le district de Dan Phuong, à Hanoï. Construite aux alentours de la fin du XIe au début du XIIe siècle pendant la dynastie des Ly, la pagode de Dong Khe n’est pas seulement un temple ancien ayant des valeurs historiques, culturelles et artistiques significatives, mais aussi un lieu révolutionnaire. Après la Révolution d’août 1945, la pagode est devenue un site crucial pour la formation et la formation des cadres du Viet Minh, ainsi qu’un lieu de refuge pour ceux impliqués dans des activités secrètes. La pagode de Dong Khe a été officiellement reconnue comme Monument Historique et Culturel National le 17 juillet 2008, affirmant son importance dans l’histoire et la culture du Vietnam.
Du point de vue architectural, la pagode de Dong Khe est conçue en forme de lettre “Cong”, avec une salle principale et un sanctuaire supérieur parallèles l’un à l’autre, reliés par un couloir. L’architecture de la pagode respecte la tradition tout en intégrant de nouvelles structures pour répondre aux besoins religieux de la communauté. Le système traditionnel de statues bouddhiques de la tradition du Grand Véhicule est soigneusement préservé dans le Sanctuaire Supérieur, avec des statues des Trois Mondes, Trois Corps, A Di Da, Ngoc Hoang, Quan The Am et Shakyamuni Bouddha. De plus, il existe des statues et des sculptures honorant des figures historiques et culturelles, telles que Nguyen Phi Y Lan et Quan Am Nam Hai.
La pagode de Dong Khe abrite également de nombreux artefacts précieux, notamment des planches laquées horizontales, des paires de bois doré incrusté, une grande cloche, des brûleurs d’encens en bronze et des stèles en pierre documentant le mérite des générations ultérieures. Dans l’ensemble, la pagode de Dong Khe n’est pas seulement un chef-d’œuvre architectural mais aussi un trésor culturel et historique du Vietnam.