Chùa Kim Liên (Tây Hồ, Hà Nội)

Chùa Kim Liên (Tây Hồ, Hà Nội)

Thông tin cơ bản

Giới thiệu chung

Chùa Kim Liên (hay còn gọi là Kim Liên tự) nằm tại khu vực phố Từ Hoa, làng Nghi Tàm, phường Quảng An, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. Vị trí độc đáo của chùa cho phép nhìn ra Hồ Tây lãng mạn, kết hợp với cảnh quan linh thiêng của nơi tu tập, đã khiến cho người ta mệnh danh nó là “Bông sen vàng nổi trên mặt nước Hồ Tây”.

Trong cuốn sách “Văn hóa Việt Nam tổng hợp 1989-1995” (do Ban Văn hóa Văn nghệ Trung ương xuất bản tại Hà Nội năm 1989), Chùa Kim Liên được đánh giá là một trong 10 di tích kiến trúc cổ đặc sắc nhất của Việt Nam.

Lược sử

Nằm giữa đê Yên Phụ và Hồ Tây, có một ngôi chùa nổi bật từ cổng Tam quan với các chữ Hán to và đẹp: Kim Liên Tự. Trong thời kỳ Lý, vua Lý Thần Tông (1128-1138) đã cho xây dựng tại vị trí này một cung điện mang tên Từ Hoa, được đặt theo tên của công chúa Từ Hoa – con gái của vua. Công chúa Từ Hoa được biết đến là một người dịu dàng, hiền hậu, đặc biệt yêu thích và giỏi nghề trồng dâu, nuôi tằm, và dệt tơ. Bà đã truyền dạy nghề này và khích lệ dân trong vùng phát triển nghề, tạo nên một vùng đất nổi tiếng về nghề dệt tơ tằm trong kinh thành Thăng Long.

Trong cung điện Từ Hoa, có một khu vực được gọi là Trại Tằm Tang, nơi mà công chúa Từ Hoa hướng dẫn các cung nữ trồng dâu, nuôi tằm và dệt vải. Sau khi công chúa qua đời, trên nền cũ của cung điện, một ngôi chùa được xây dựng.

Trong thời kỳ Trần (1226-1400), Trại Tằm Tang đã được đổi thành phường Tích Liên và chùa được đổi tên thành Đống Long. Trong thời kỳ Hậu Lê (1428-1789), vào năm 1443, chùa được tái dựng và mang tên Đại Bi.

Năm 1771, chùa được Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm (vị chúa thứ 8 của vương tộc Trịnh) cấp tiền hưng công tu tạo. Khi hoàn thành, chùa được đổi tên thành Kim Liên Tự. Bên trong chùa cũng có tượng thờ của Trịnh Sâm để ghi nhận công đức của ông.

Năm 1792, trong thời vua Quang Trung (hoàng đế thứ 2 của nhà Tây Sơn), chùa được xây dựng lại với kích thước lớn, mang diện mạo cơ bản giống như hiện nay.

Hình thức chùa hiện nay là kết quả của cuộc đại trùng tu vào năm 2007.

Kiến trúc

Chùa Kim Liên hướng về phía Tây Nam, mở ra bờ Hồ Tây. Đây là một ngôi chùa xây trên một bán đảo, nhô ra phía hồ, với mặt phía Bắc giáp mặt nước hồ và mặt phía Nam giáp ao dài Nghi Tàm. Kiến trúc của chùa bao gồm các hạng mục công trình: Nghi môn, Tiền đường, Trung đường, Hậu đường (đặt song song với nhau tạo thành hình chữ “tam”) và các công trình phụ trợ khác, đều thể hiện nghệ thuật kiến trúc đỉnh cao.

Mái chùa Kim Liên được lợp ngói theo kiểu chồng diêm, với cấu trúc hai tầng. Mỗi nếp mái chứa tám tàu đao hình rồng uốn cong và chân cột được kê trên đá tảng chạm hình hoa sen cách điệu.

Nghi môn của chùa Kim Liên được xây dựng giống như một cánh diều, cao hơn mặt sân bậc một bậc, có kiến trúc gỗ độc đáo. Thay vì sử dụng các trụ gạch truyền thống, Nghi môn của chùa Kim Liên có bốn cột gỗ lim tròn, chân cột được đặt trong khối đá tảng chạm hình hoa sen cách điệu, tạo nên một sự uyển chuyển linh hoạt. Cột trung tâm to và cao hơn được sử dụng để nâng đỡ mái chùa, tạo thành một cổng lớn ở giữa, cao và rộng hơn so với hai cổng bên. Kiến trúc tam quan của chùa còn được trang trí bằng các hình rồng và hoa lá tinh xảo, mang dáng dấp quý phái của kiến trúc cung đình.

Sân trước chùa là không gian rộng lớn, lát bằng gạch Bát Tràng và giáp mặt nước Hồ Tây và ao Nghi Tàm. Trong sân có các chậu cảnh và bồn cây được ốp đá xung quanh, cũng như một vườn tháp mộ bên trái.

Phong cách kiến trúc của chùa Kim Liên lấy cảm hứng từ nguồn gốc là một cung điện và đền thờ của gia tộc nhà Lý, do đó mang dáng vẻ cung đình. Bố cục của chùa bao gồm một trục đối xứng từ tam quan đến nhà Tổ, với ba nếp chùa xếp song song theo hình chữ “tam” (三), từ chùa Hạ, chùa Trung, rồi chùa Thượng. Ba lớp chùa được nối với nhau bằng tường gạch và có trần trổ cửa sổ tròn lồng chữ nhà Phật.

Tiền đường (chùa Hạ) là một tòa nhà đặt trên một bệ cao 3 bậc so với mặt sân, với 5 gian, 6 hàng cột, 2 tầng và 8 mái. Mặt trước của tòa nhà có ba gian giữa là các cửa bức bàn, và trên bờ nóc được trang trí với hình đầu rồng. Hai bên đầu hồi được trang trí với các cửa sổ tròn theo chữ nhà Phật “sắc sắc – không không”. Phần khung nhà được chạm trổ với các hình hoa sen, lá và mây theo phong cách thời Lê Trung Hưng.

Trung đường (chùa Trung) có cấu trúc tương tự như chùa Hạ, nhưng cao hơn và được nối với chùa Hạ bằng một đường ống máng chung. Trong Trung đường, có nhiều tượng theo triết lý Phật giáo, từ tượng Quan Âm Nam Hải đến tượng Cửu Long. Hai bên của Trung đường có các dãy hành lang nối thông ra sân hai bên, và dọc theo hành lang là các tượng La Hán.

Hậu đường (chùa Thượng) cũng có cấu trúc tương tự như chùa Hạ, được nối với chùa Trung bằng một đường ống máng chung. Phía sau chùa Thượng là nhà

Di vật

Chùa Kim Liên ở Tây Hồ, Hà Nội, vẫn giữ được nhiều tượng Phật quý giá, mang phong cách điêu khắc của thế kỷ 18-19, có nhiều điểm tương đồng với Chùa Tây Phương ở Hà Tây.

Phật điện trong hậu đường được bài trí với nhiều pho tượng Phật được sắp xếp thành hai tầng. Tầng trên gồm bộ Tam Thế, tượng A-di-đà, tượng Quan Thế Âm và tượng Đại Thế Chí ngồi hai bên, cùng tượng A Nan Đà và Ca Diếp – hai đệ tử của Đức Phật đứng chắp tay. Tầng dưới là các tượng Quan Âm Chuẩn Đề, Ngọc Hoàng, và tòa Cửu Long. Bên trái là ban thờ tượng Quan Âm Tống Tử. Ngoài ra, chùa Kim Liên còn có tượng Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm, người đã cấp tiền hưng công tu tạo chùa vào năm Cảnh Hưng thứ 32 (1771). Tất cả các pho tượng đều thể hiện phong cách điêu khắc của thế kỷ 18-19.

Chùa còn giữ được một tấm bia cổ, hiện đứng phía bên phải cổng chùa trên một bệ đá hình vuông. Dù đã phai mờ nhiều nét chữ do thời gian, nhưng niên hiệu vẫn còn rõ: Thái Hòa tam niên Ất Sửu, tức năm 1445 thời vua Lê Nhân Tông. Đây được coi là tấm bia cổ nhất ở Hà Nội hiện nay.

Sự kết hợp giữa phong cách kiến trúc cung đình và phong cách kiến trúc của chùa Phật giáo rất thành công, như cổng tam quan của chùa – một điều hiếm thấy. Các hạng mục công trình khác như Tiền đường, Hậu đường, Trung đường mang lại cảm giác vừa cổ kính, vừa trang nhã, và đậm dáng dấp quý phái của cung đình. Điều này làm cho chùa Kim Liên trở thành điểm thu hút của đông đảo du khách và tín đồ Phật giáo. Qua các thời kỳ lịch sử và những vị vua khác nhau, chùa đã được bảo tồn và trùng tu lại cho đến ngày nay, vẫn được ca ngợi như một bông sen vàng giữa trung tâm thành phố Hà Nội.

__________________________

Các ngôn ngữ khác

Tiếng Anh (English)

Chùa Kim Liên, also known as Kim Liên Pagoda, is located in the area of Từ Hoa Street, Nghi Tàm Village, Quảng An Ward, Tây Hồ District, Hanoi. Its unique location overlooking West Lake exudes a romantic charm, combined with the spiritual landscape of the place of worship, earning it the nickname “The golden lotus floating on West Lake”.

The pagoda is recognized as one of the 10 most outstanding ancient architectural relics in Vietnam, as evaluated in the book “Vietnamese Culture Compilation 1989-1995” published by the Central Cultural and Artistic Committee in Hanoi in 1989.

Its history dates back to the Ly dynasty, when King Ly Thần Tông built a palace at this location, named Từ Hoa after Princess Từ Hoa, the king’s daughter. Princess Từ Hoa was known for her gentleness, love for strawberry cultivation, silkworm rearing, and silk weaving. After her passing, a temple was constructed on the old foundation of the palace.

During the Tran dynasty, the Silk Cocoon Camp was renamed to Tích Liên Ward, and the temple was renamed Đống Long. In the Late Le dynasty, the temple was rebuilt and named Đại Bi.

In 1771, the temple was financially supported by Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm and renamed Kim Liên Pagoda. In 1792, it was rebuilt on a large scale, similar to its present form.

The architecture of the pagoda is the result of a major renovation in 2007. Kim Liên Pagoda faces southwest, overlooking West Lake. It is built on a peninsula extending into the lake, with its northern side facing the water and its southern side bordering Nghi Tàm Long Pond. The architecture of the pagoda includes main structures such as the Entrance Gate, Front Hall, Middle Hall, Rear Hall, and auxiliary buildings, all of which reflect the pinnacle of architectural art.

Moreover, the pagoda preserves many precious Buddha statues carved in the 18th-19th centuries, and it also holds an ancient stone stele dating back to 1445, making it the oldest stele in Hanoi today.

The successful combination of royal architecture and Buddhist temple architecture has created a unique attraction for tourists and Buddhist followers, symbolizing the preservation of cultural traditions in the heart of Hanoi.

Tiếng Trung (Chinese)

金莲寺,又称金莲寺,位于河内市西湖区Quảng An社区Nghi Tàm村Từ Hoa街区。其独特的位置俯瞰西湖,散发着浪漫的魅力,结合了神圣的礼拜场所,赢得了“西湖上的金莲”之称。

该寺被认为是越南十大杰出古建筑遗迹之一,这是根据1989年河内中央文化艺术委员会出版的《1989-1995越南文化汇编》评价的。

其历史可以追溯到李朝时期,当时李神宗在这个地方建造了一座宫殿,以公主Từ Hoa的名字命名,公主是国王的女儿。 Từ Hoa公主以温柔、热爱种植草莓、养蚕和纺丝而闻名。公主去世后,一座庙宇就在宫殿的旧基础上修建了起来。

在陈朝时期,蚕茧营改名为Tích Liên区,庙宇改名为Đống Long。 在后黎王朝时期,寺庙被重建并命名为Đại Bi。

1771年,寺庙得到了静都王Trịnh Sâm的资助,并更名为金莲寺。 1792年,它被重建成大型建筑,与现在的形式类似。

该寺的建筑是2007年的一次重大翻新的结果。 金莲寺面朝西南,俯瞰西湖。 它建在一个伸入湖中的半岛上,北侧面对水域,南侧与Nghi Tàm长池相邻。 该寺的建筑包括主要结构,如入口大门,前殿,中殿,后殿和辅助建筑,所有这些都反映了建筑艺术的顶峰。

此外,寺庙还保存着许多珍贵的佛像,这些佛像是在18至19世纪雕刻而成的,它还拥有一块可以追溯到1445年的古代石碑,使其成为今天河内最古老的石碑。

皇家建筑和佛教寺庙建筑的成功结合为游客和佛教信徒创造了独特的吸引力,象征着河内市中心文化传统的保护。

Tiếng Pháp (French)

La pagode Kim Liên, également connue sous le nom de pagode Kim Liên, est située dans la zone de la rue Từ Hoa, village Nghi Tàm, quartier Quảng An, district de Tây Hồ, Hanoi. Son emplacement unique surplombant le lac de l’Ouest dégage un charme romantique, combiné au paysage spirituel du lieu de culte, lui valant le surnom de “La lotus doré flottant sur le lac de l’Ouest”.

La pagode est reconnue comme l’un des 10 sites archéologiques les plus remarquables du Vietnam, comme l’a évalué le livre “Compilation de la culture vietnamienne 1989-1995” publié par le Comité central de la culture et des arts à Hanoi en 1989.

Son histoire remonte à la dynastie des Ly, lorsque le roi Ly Thần Tông a construit un palais à cet endroit, nommé Từ Hoa d’après la princesse Từ Hoa, la fille du roi. La princesse Từ Hoa était connue pour sa douceur, son amour de la culture de la fraise, de l’élevage de vers à soie et du tissage de la soie. Après son décès, un temple a été construit sur l’ancienne fondation du palais.

Pendant la dynastie des Tran, le Camp du cocon de soie a été rebaptisé quartier Tích Liên, et le temple a été rebaptisé Đống Long. Pendant la dynastie des Le tardifs, le temple a été reconstruit et nommé Đại Bi.

En 1771, le temple a été financièrement soutenu par Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm et renommé pagode Kim Liên. En 1792, il a été reconstruit à grande échelle, similaire à sa forme actuelle.

L’architecture de la pagode est le résultat d’une importante rénovation en 2007. La pagode Kim Liên fait face au sud-ouest, surplombant le lac de l’Ouest. Elle est construite sur une péninsule s’étendant dans le lac, son côté nord faisant face à l’eau et son côté sud bordant l’étang Nghi Tàm. L’architecture de la pagode comprend des structures principales telles que la porte d’entrée, le hall avant, le hall du milieu, le hall arrière et des bâtiments auxiliaires, tous reflétant le summum de l’art architectural.

De plus, la pagode conserve de nombreuses précieuses statues de Bouddha sculptées aux 18e et 19e siècles, et elle détient également une ancienne stèle datant de 1445, ce qui en fait la plus ancienne stèle de Hanoi aujourd’hui.

La combinaison réussie de l’architecture royale et de l’architecture des temples bouddhistes a créé une attraction unique pour les touristes et les adeptes du bouddhisme, symbolisant la préservation des traditions culturelles au cœur de Hanoi.

 

Chấm điểm
Chia sẻ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Banner App ChỐn ThiÊng 3 (60x90)