Xuân thu kính tế/Từ vũ bi kí 春秋敬祭/祠宇碑記 Kí hiệu: 10218/10219/10220/10221 Thác […]
VB000232
Xuân thu kính tế/Từ vũ bi kí 春秋敬祭/祠宇碑記 Kí hiệu: 10218/10219/10220/10221 Thác […]
Xuân thu tế hậu bi/Bản xã lập điều ước 春秋祭后碑/本社立條約 Kí hiệu: […]
Xuân/Lai/Tự/Chung 春/來/寺/鍾 Kí hiệu: 14213/14214/14215/14216 Thác bản chuông thôn Xuân Lai xã […]
Xuân/Phong/Tự/Chung 春/風/寺/鍾 Kí hiệu: 15019/15020/15021/15022 Thác bản chuông sưu tầm ở chùa […]
Xuân/Phúc/Tự/Chung 春/福/寺/鍾 Kí hiệu: 15825 Thác bản chuông thôn Đông xã Xuân […]
Xuân/Sơn/Thiền/Tự 春/山/禪/寺 Kí hiệu: 13850/13851/13852/13853 Thác bản chuông thôn Diệm Xuân xã […]
Xương lăng thánh đức thần công bi 昌陵聖德神功碑 Kí hiệu: 18302 Thác […]
Xương Quang tự/Hậu phật bi 昌光寺/後佛碑 Kí hiệu: 5503/5504 Thác bản bia […]
Y hội bi ký/Y hội từ kí/Cúng điền/Tự điền 醫會碑記/醫會詞記/供田/祀田 Kí hiệu: […]