Hoành phi số 2 chùa Hương Lâm (Đan Phượng, Hà Nội)
Nguyên văn chữ Hán 天人師 Phiên âm Thiên Nhân Sư Dịch nghĩa
Nguyên văn chữ Hán 天人師 Phiên âm Thiên Nhân Sư Dịch nghĩa
Nguyên văn chữ Hán 海會覃恩 Phiên âm Hải hội đàm ân Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 行觧相應 Phiên âm: Hành giải tương ưng Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 濟宗石住 Phiên âm: Tế tông thạch trụ Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 普音廣化 Phiên âm: Phổ âm quảng hóa Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 林派棟樑 Phiên âm: [Lâm phái?] đống lương Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 明佛心宗 Phiên âm: Minh Phật Tâm Tông Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 祖印重光 Phiên âm: Tổ ấn trùng quang Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 尼眾安和 Phiên âm: Ni chúng an hòa Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 禪門石住 Phiên âm: Thiền môn thạch trụ Dịch
Nguyên văn chữ Hán: 淸浄 法身 Phiên âm: Thanh tịnh pháp thân
Nguyên văn chữ Hán: 山門繼接 Phiên âm: Sơn môn kế tiếp Dịch