
Hoành phi số 11 chùa Bà Đá (Hoàn Kiếm, Hà Nội)
Nguyên văn chữ Hán 氣高星漢 Phiên âm Khí cao tinh hán Dịch
Nguyên văn chữ Hán 氣高星漢 Phiên âm Khí cao tinh hán Dịch
Nguyên văn chữ Hán 靈光字 Phiên âm Linh Quang Tự Dịch nghĩa
Nguyên văn chữ Hán 弔奪惟公 Phiên âm Điếu đoạt duy công Dịch
Nguyên văn chữ Hán 福威克謹 Phiên âm Phúc uy khắc cẩn Dịch
Nguyên văn chữ Hán 天人師 Phiên âm Thiên nhân sư Dịch nghĩa
Nguyên văn chữ Hán 慈雲遍覆 Phiên âm Từ vân biến phú Dịch
Nguyên văn chữ Hán 甘露咸霑 Phiên âm Cam lộ hàm triêm Dịch
Nguyên văn chữ Hán 大覺世雄 Phiên âm Đại giác thế hùng Dịch
Nguyên văn chữ Hán 恩光普照 Phiên âm Ân quang phổ chiếu (Bảo
Nguyên văn chữ Hán 如來使 (成泰乙未秋恭造) Phiên âm Như Lai sứ (Thành
Nguyên văn chữ Hán 皈依不落 (龍飛壬午仲秋) Phiên âm Quy y bất lạc
Nguyên văn chữ Hán 佛日長明 Phiên âm Phật nhật trường minh (Duy