Chùa Lý Quốc Sư (Lý Quốc Sư tự – Hoàn Kiếm, Hà Nội)

Chùa Lý Quốc Sư (Lý Quốc Sư tự – Hoàn Kiếm, Hà Nội)

Thông tin cơ bản

Tên gọi và vị trí địa lý

Chùa Lý Triều Quốc Sư, trước kia được gọi là đền Lý Quốc Sư, tọa lạc trên vùng đất cổ thuộc thôn Chân Cầm, Tự Tháp, tổng Tiền Túc, huyện Thọ Xương – khu vực nằm trong kinh thành Thăng Long xưa. Tên chữ của chùa là “Lý Triều Quốc Sư tự”, nghĩa là chùa thờ Quốc sư triều Lý – thể hiện rõ mục đích thờ tự và gắn bó với triều đại nhà Lý. Ngày nay, chùa nằm tại số 50 phố Lý Quốc Sư, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội – một vị trí trung tâm, gần kề với Hồ Gươm và nhiều di tích nổi tiếng khác của thủ đô, trở thành điểm đến tâm linh và văn hóa quen thuộc với người dân cũng như du khách thập phương.

Lịch sử và nhân vật

Chùa Lý Triều Quốc Sư, hay còn được biết đến với tên gọi xưa là đền Lý Quốc Sư hoặc đền Tiên Thị, là một trong những công trình tôn giáo đặc biệt được dựng lên từ thời Lý để thờ Quốc sư Nguyễn Minh Không – một vị thiền sư lừng danh, có công lớn trong việc hộ quốc an dân. Ngài họ Nguyễn, húy là Chí Thành, sinh ngày 14 tháng 8 năm Bính Ngọ, niên hiệu Long Chương Thiên Tự thứ nhất (năm 1066) dưới triều vua Lý Thánh Tông, tại làng Điềm Xá, phủ Trường Yên (nay thuộc thôn Quốc Thanh, xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình).

Theo sách Lĩnh Nam chích quái, Thiền sư Minh Không thuở nhỏ tên là Nguyễn Chí Thành, sinh ngày 14 tháng 8 năm Bính Ngọ (1066), tại làng Điềm Giang, phủ Trường Yên (nay thuộc xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình). Ngài vốn thông minh, theo học thiền sư Từ Đạo Hạnh suốt 10 năm, được ban pháp danh Minh Không, thuộc đời thứ 13 dòng Thiền Tì-ni-đa-lưu-chi và trụ trì chùa Giao Thủy (Nam Định). Khi vua Lý Thần Tông mắc bệnh nặng, không thầy thuốc nào chữa được, Minh Không được mời vào cung và đã cứu sống nhà vua. Cảm kích ân đức và tài năng, vua phong ngài làm Quốc sư.

Năm 11 tuổi, tức năm 1077, ngài rời gia đình, xuất gia tu hành, cầu đạo cùng Thiền sư Từ Đạo Hạnh – người đã nhận thấy phẩm hạnh và trí tuệ đặc biệt của ngài, ấn chứng rằng Minh Không sẽ là một “Pháp khí” trong Thiền môn, và truyền cho pháp danh Minh Không – thuộc đời thứ 13 của dòng thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi. Sau nhiều năm tu học và chứng ngộ lý Bát Nhã, Minh Không trở về trụ trì chùa Giao Thủy (Nam Định).

Danh tiếng về sự tu chứng và y học của Quốc sư lan xa, được nhân dân tôn kính và cả triều đình trọng vọng. Tháng 5 năm 1131, chính vua Lý Thần Tông đã ban dựng một ngôi nhà tại kinh thành để ngài nghỉ lại mỗi khi vào kinh chữa bệnh cho vua và dân chúng. Chính nơi đây về sau trở thành đền Tiên Thị – tiền thân của chùa Lý Triều Quốc Sư ngày nay.

Tương truyền, trong thời gian còn là học trò của Thiền sư Từ Đạo Hạnh, có lần thầy hóa hổ để thử tâm trò, Minh Không đã bình tĩnh đối đáp và thốt ra lời rằng nếu gieo nhân ấy, sau này sẽ chịu quả báo tương ứng. Quả nhiên sau này, Từ Đạo Hạnh đầu thai làm con của Sùng Hiền Hầu, được vua Nhân Tông lập làm Hoàng thái tử và sau lên ngôi, tức Lý Thần Tông. Năm 1136, nhà vua mắc trọng bệnh – toàn thân mọc lông, gầm gừ như thú – mà mọi lương y đều bất lực. Chính Quốc sư Minh Không là người đã chữa khỏi cho vua. Biết ơn sâu sắc, vua phong ngài làm Quốc sư, đồng thời miễn thuế, miễn dịch cho hàng trăm hộ dân.

Ngày 1 tháng 8 năm Tân Dậu (1141), niên hiệu Đại Định thứ 2, sau khi truyền dạy cho môn đồ, Quốc sư Minh Không an nhiên viên tịch tại chùa Giao Thủy, hưởng thọ 76 tuổi. Để tưởng nhớ công lao, vua Lý Anh Tông cùng nhân dân lập đền thờ ngài tại nơi ngài từng ở – chính là đền Tiên Thị. Từ đó đến nay, gần 9 thế kỷ đã trôi qua, nhân dân vẫn hương khói phụng thờ, tin tưởng vào sự linh ứng của ngài, đặc biệt trong các dịp cầu đảo, tai ương, hạn lụt. Đại Việt sử ký toàn thư từng ghi chép: “Quốc sư Minh Không rất linh ứng. Phàm khi có tai ương hạn lụt, cầu đảo đều nghiệm cử”.

Đến năm 1930, Hòa thượng Thích Thanh Định, pháp hiệu Quang Huy, về trụ trì, đã cho thờ thêm hệ thống tượng Phật, Bồ Tát và chính thức đổi đền thành chùa Lý Triều Quốc Sư, mở rộng phạm vi thờ tự từ một nơi tưởng niệm cá nhân thành một già lam thờ Phật trang nghiêm giữa lòng phố cổ Hà Nội.

Cũng theo nhà nghiên cứu Nguyễn Uẩn trong Hà Nội đầu thế kỷ XX (tập 2), khu vực quanh chùa Báo Thiên với tháp cao 12 tầng – Đại Thắng Tư Thiên Bảo Tháp – từng là trung tâm Phật giáo thời Lý. Khi Pháp chiếm Hà Nội và xây dựng Nhà thờ lớn, ngôi đền thờ Quốc sư bị di dời, chuyển về vị trí hiện tại – số 50 phố Lý Quốc Sư, và sau này trở thành chùa Lý Triều Quốc Sư.

Trải qua các biến thiên của lịch sử, ngôi đền – chùa đã nhiều lần được trùng tu. Dấu tích của lần đại trùng tu đầu tiên vào năm 1674 (niên hiệu Dương Đức thứ 3, triều Hậu Lê) vẫn còn để lại qua hệ thống tượng đá độc đáo như tượng phụ mẫu của Quốc sư Minh Không, tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh và Thiền sư Giác Hải – đều là những tác phẩm điêu khắc quý giá trong lịch sử mỹ thuật Phật giáo Việt Nam. Một di vật khác từ thời Hậu Lê còn lại là cột trụ đá trước sân, trên đỉnh đặt tượng Quan Thế Âm Bồ Tát cùng hai thị giả là Thiện Tài và Long Nữ. Đặc biệt, trong một đợt khai quật tại móng điện chính, người ta phát hiện nhiều viên gạch vồ cỡ lớn màu đen – giống với loại gạch thời Lê thế kỷ XVII, cho thấy bề dày lịch sử của di tích.

Lần đại trùng tu thứ hai được tiến hành vào năm 1855, với việc xoay lại hướng chùa về phía đông như nguyên gốc, đồng thời mở rộng quy mô: xây thêm tam quan, ba gian tiền tế, năm gian hậu cung, hai dãy dải vũ mỗi dãy ba gian, sơn thếp lại tượng và tạc mới tượng Quốc sư Nguyễn Minh Không.

Sang thế kỷ XX, do thời gian và khí hậu, nhiều hạng mục đã xuống cấp nghiêm trọng. Từ năm 1992, chùa tiếp tục được trùng tu với sự hỗ trợ của chính quyền và sự đóng góp của Phật tử, nhân dân – các công trình như nhà Tàng kinh, điện Mẫu, Tổ đường được lần lượt tu bổ. Đặc biệt, ngày 5/6/2000, công trình Đại hùng bảo điện được chính thức khởi công trùng tu. Trong lần trùng tu này, chùa vẫn giữ nguyên lối kiến trúc truyền thống, đặc biệt chú trọng các họa tiết trang trí theo đề tài tứ linh, tứ quý được chạm khắc công phu bởi những nghệ nhân vùng Nam Định – nơi nổi danh với nghệ thuật điêu khắc cổ truyền.

Ngày 13/11/2000 (tức ngày 18/10 năm Canh Thìn), Đại hùng bảo điện được khánh thành và là một trong những công trình tiêu biểu, được gắn biển “Công trình chào mừng Kỷ niệm 990 năm Thăng Long – Hà Nội”.

Kiến trúc và cảnh quan

Lối vào chùa là cổng tam quan với mái ngói nhỏ xếp đan chéo nhau, các trụ cao được trang trí công phu, tạo nên vẻ đẹp cổ kính và trang nghiêm. Dưới bóng cây đa cổ thụ hàng trăm năm tuổi, lối đi dẫn vào sân chính của chùa. Bên trái sân là khu vườn nhỏ, bên phải là sân lễ hướng ra các khu nhà phụ như thư viện, tăng phòng, kho và nhà bếp.​

Trên trục chính của chùa, cách cổng khoảng 2 mét, có một cột đá gọi là Tiên Hương – cột tưởng niệm với những nét chữ đã phai mờ theo thời gian, cung cấp thông tin về gốc tích ngôi đền và cuộc đời của Thiền sư Minh Không. Cuối sân là Hương Đình, nằm giữa tòa nhà chính và hai dãy nhà phụ hai bên: một là tăng phòng, bên kia là Điện Mẫu hay Ban thờ Mẫu. Các hành lang rộng mới xây có mái che hình bậc thang nối ba nhà với Hương Đình, tạo nên một không gian hài hòa và liên kết.​

Chùa được chia thành ba khu vực chính: Tiền Đường Ngoại Khách, Nội cung Phật tự và Hậu cung. Tiền Đường là tòa nhà ba gian với ba cửa, cửa giữa rộng hơn hai cửa bên. Qua cửa giữa từ Hương Đình, có thể nhìn thấy ban thờ Phật ở phía cuối với khung mạ vàng.​

Chùa Lý Triều Quốc Sư được quy hoạch theo trục dọc truyền thống, chia thành ba không gian chính: Khu Tiền Đường Ngoại Khách, Nội cung Phật tự, và Hậu cung.

Tiền Đường là một tòa nhà ba gian, có ba cửa ra vào, trong đó cửa giữa được thiết kế rộng hơn hai cửa hai bên, thể hiện tính trang nghiêm và trọng tâm của lối kiến trúc truyền thống. Từ Hương Đình, nhìn xuyên qua cửa giữa, có thể thấy ban thờ Phật đặt cuối gian, nổi bật trong khung thờ mạ vàng lộng lẫy. Để tiến vào Nội cung, khách hành hương đi theo lối cửa bên.

Nội cung Phật tự là một kiến trúc song song với Tiền Đường nhưng có mái vuông góc, được nâng đỡ bởi bốn cột gỗ trung tâm lớn và hai bức tường bên không mở cửa – một cấu trúc tạo nên cảm giác khép kín, tĩnh lặng và uy nghi. Điện Phật được bài trí trang trọng: tượng Đức Phật A Di Đà được tôn trí ở chính giữa gian trước, hai bên là tượng Bồ tát Quán Thế Âm và Bồ tát Đại Thế Chí. Phía trước là cụm tượng Quan Âm, Bồ Tát trong tòa Cửu Long cùng với tượng Nam Tào và Bắc Đẩu.

Hậu cung được tổ chức ở các gian bên, mang đậm dấu ấn của lịch sử và tín ngưỡng hoàng tộc. Bên phải đặt ba pho tượng các đại thần triều Lý trong trang phục chức sắc cao, còn bên trái là bốn pho tượng phụ nữ quý tộc – được cho là bốn vị công chúa triều Lý, theo nhận định của các nhà nghiên cứu.

Một điểm đặc biệt trong kiến trúc tâm linh của chùa là gian thờ Thiền sư Minh Không, tọa lạc tại vị trí sâu nhất, cao nhất trong hệ thống thờ tự. Ngay tại lối vào điện, Ban thờ Đức Ông – thần hộ pháp – và Đức Thánh được bài trí, dẫn dắt người hành hương bước vào không gian linh thiêng hơn phía sau. Ở đó, trong ánh sáng mờ linh diệu, nổi bật lên pho tượng lớn Thiền sư Minh Không ngồi giữa hai thị giả đứng hầu, đầu đội mũ ni hoặc vương miện nhà sư, tay phải cầm nụ sen – biểu tượng của tuệ giác và từ bi. Phía sau là tượng Tam Thế Phật, đại diện cho ba đời chư Phật: Quá khứ – Hiện tại – Vị lai. Bên cạnh là các bàn thờ tượng phụ thân, phụ mẫu của Thiền sư; tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh và Thiền sư Giác Hải – đều là những chân dung bằng đá quý giá còn lưu giữ từ năm 1674, niên hiệu Hậu Lê.

Kiến trúc nội thất chùa Lý Triều Quốc Sư không chỉ thể hiện sự tinh xảo trong nghệ thuật sắp đặt mà còn phản ánh chiều sâu lịch sử, văn hoá và tôn giáo qua nhiều triều đại. Mỗi pho tượng, mỗi gian thờ là một lát cắt của quá khứ, đưa người chiêm bái trở về với dòng chảy thiêng liêng của Phật giáo thời Lý – thời kỳ vàng son của Phật giáo Đại Việt.

Hiện vật

Trải qua bao biến cố lịch sử, từ đền thờ nhân thần trở thành chùa thờ Phật, nơi đây vẫn lưu giữ được nhiều di vật quý giá, một số hiện vật hiện còn lưu giữ tại chùa Lý Triều Quốc Sư — những báu vật quý giá góp phần làm nên chiều sâu văn hóa, tâm linh và nghệ thuật của ngôi chùa cổ giữa lòng Hà Nội. Đây không chỉ là những tác phẩm điêu khắc tinh xảo, mà còn là chứng tích sống động của một giai đoạn phát triển rực rỡ của Phật giáo và mỹ thuật dân tộc, từ thời Lý, Lê cho đến tận thế kỷ XX

  • Tượng chân dung đá thời Hậu Lê (1674)​
  • Tượng phụ thân và mẫu thân của Thiền sư Minh Không.​

  • Tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh và Thiền sư Giác Hải.​ Những bức tượng này được tạc bằng đá với kỹ thuật điêu khắc tinh xảo, thể hiện phong cách nghệ thuật thời Hậu Lê.​
  • Tượng Thiền sư Minh Không bằng gỗ​

Được tạc lại trong lần trùng tu năm 1855, tượng thể hiện hình ảnh Thiền sư Minh Không trong tư thế ngồi thiền, đầu đội mũ ni hoặc vương miện, tay phải cầm nụ sen, biểu trưng cho trí tuệ và lòng từ bi.​

  • Cột trụ đá trước sân chùa​

Có niên đại thời Hậu Lê, trên đỉnh cột an trí tượng Bồ Tát Quán Thế Âm cùng Thiện Tài và Long Nữ, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và điêu khắc tôn giáo.​

  • Gạch vồ thời Lê​

Khi đào móng tòa chính điện, đã phát hiện nhiều viên gạch vồ lớn, màu đen, tương tự loại gạch vồ thời Lê ở một số di tích khác, có niên đại thế kỷ XVII.

  • Tượng các quan đại thần và công chúa nhà Lý​

Trong lần trùng tu năm 1855, nhân dân đã tạc tượng các quan đại thần và công chúa nhà Lý để ghi nhớ công lao của họ. Các tượng này được đặt ở ban thờ hậu, bên phải là ba bức tượng các quan đại thần trong trang phục chức sắc cao, bên trái là bốn bức tượng các quý bà, được cho là bốn công chúa nhà Lý.​

  • Bản gấm thêu sắc tứ thời Cảnh Hưng​

Chùa hiện còn lưu giữ bản gấm thêu sắc tứ từ thời Cảnh Hưng (1740–1786), là một di vật quý giá phản ánh sự quan tâm của triều đình đối với ngôi chùa.

Những hiện vật trên không chỉ là minh chứng cho lịch sử lâu đời của chùa Lý Triều Quốc Sư mà còn là những tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao, góp phần làm phong phú thêm kho tàng di sản văn hóa Phật giáo Việt Nam.

Sự kiện và lễ hội

Chùa Lý Triều Quốc Sư không chỉ là một di tích lịch sử quan trọng mà còn là trung tâm sinh hoạt Phật giáo sôi động tại Hà Nội. Hàng năm, chùa tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa tâm linh, thu hút đông đảo Phật tử và du khách thập phương.​

  • Đại lễ Phật Đản

Một trong những sự kiện lớn nhất tại chùa là Đại lễ Phật Đản, diễn ra vào ngày mùng 8 tháng 4 âm lịch hàng năm. Lễ hội được tổ chức trang nghiêm với các nghi thức như tọa thiền, tụng kinh, và nghe pháp thoại. Trong dịp này, Hòa thượng Thích Bảo Nghiêm, trụ trì chùa, thường ôn lại lịch sử cuộc đời Đức Phật và tuyên đọc Thông điệp Phật Đản của Giáo hội Phật giáo Việt Nam, kêu gọi sự đoàn kết và lan tỏa tình yêu thương từ bi đến với tất cả nhân loại .

  • Lễ Khánh Đản Quốc Sư Minh Không

Chùa cũng tổ chức lễ kỷ niệm ngày sinh của Quốc sư Minh Không vào ngày 14 tháng 8 âm lịch. Lễ hội nhằm tưởng nhớ công lao của ngài trong việc chữa bệnh cho vua Lý Thần Tông và đóng góp vào sự phát triển của Phật giáo Việt Nam .​

  • Sinh hoạt Đạo tràng Pháp Hoa

Đạo tràng Pháp Hoa tại chùa Lý Triều Quốc Sư tổ chức sinh hoạt định kỳ vào ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng. Các hoạt động bao gồm tọa thiền, tụng kinh, và nghe pháp thoại, nhằm giúp Phật tử tu tập và nâng cao hiểu biết về giáo lý nhà Phật .​

Những sự kiện và lễ hội tại chùa Lý Triều Quốc Sư không chỉ góp phần giữ gìn truyền thống văn hóa tâm linh mà còn tạo nên một không gian sinh hoạt cộng đồng gắn bó và ý nghĩa giữa lòng Thủ đô.

Xếp hạng

Chùa Lý Triều Quốc Sư đã được Bộ Văn hóa – Thông tin xếp hạng là Di tích lịch sử – văn hóa cấp Quốc gia vào năm 1995.

Tài liệu tham khảo

  1. Sơn Dương (2023), Chùa Lý Triều Quốc Sư (quận Hoàn Kiếm), Tạp chí Người Hà Nội online.
  2. Phạm Kim Thanh (2016), Sự tích về ngôi chùa Lý Triều Quốc Sư, Bảo tàng Lịch sử quốc gia.
  3. Minh Phúc (2019), Chùa Lý Quốc Sư xưa, Trung tâm lưu trữ quốc gia I.
  4. Nguyễn Lan (2016), Chùa Lý Triều Quốc Sư, Tạp chí điện tử Thế giới Di sản. 

______________________________

Các ngôn ngữ khác

Tiếng Anh (English)

Ly Trieu Quoc Su Pagoda, formerly known as Ly Quoc Su Temple, is an ancient temple with a history dating back to 1131 in Hanoi. The site is dedicated to the meditation master Nguyen Minh Khong and was named after him following his passing. The pagoda underwent renovations after challenging periods and stands out with its solemn architecture, featuring numerous Buddha statues and the Meditation Hall dedicated to Master Minh Khong. The site boasts unique artistic artifacts, notably a group of wooden statues and the Bao Thap Bell. In 1995, the pagoda was officially recognized as a cultural and historical monument by the Vietnamese government. When visiting the pagoda, preparing offerings and presenting incense to the Buddha are distinctive practices, and the pagoda frequently welcomes a large number of visitors for sightseeing and worship.

Tiếng Trung (Chinese)

历朝国师寺,旧称为历国师寺,是一座具有悠久历史的庙宇,起源可追溯至1131年,位于河内。这个地方是为纪念冥想大师阮明宏而设立的,并在他离世后以其名字命名。庙宇在经历了困难时期后经过翻新,以其庄重的建筑风格脱颖而出,内有许多佛像和为明宏大师设立的冥想殿。这个场所拥有独特的艺术品,特别是一组木雕塑像和宝塔钟。1995年,该庙宇被越南政府正式承认为文化和历史遗迹。在参观庙宇时,准备供品并向佛祖献香是独特的做法,庙宇经常迎接大量游客参观和朝拜。

Tiếng Pháp (French)

Le temple Lý Triều Quốc Sư, anciennement connu sous le nom de temple Lý Quốc Sư, est un temple ancien dont l’histoire remonte à 1131 à Hanoï. Le site est dédié au maître de méditation Nguyen Minh Khong et a été nommé en son honneur après son décès. Le temple a subi des rénovations après des périodes difficiles et se distingue par son architecture solennelle, mettant en valeur de nombreuses statues de Bouddha et la Salle de méditation dédiée au Maître Minh Khong. Le site abrite des artefacts artistiques uniques, notamment un groupe de statues en bois et la cloche Bao Thap. En 1995, le temple a été officiellement reconnu comme un monument culturel et historique par le gouvernement vietnamien. Lors de la visite du temple, la préparation d’offrandes et la présentation d’encens au Bouddha sont des pratiques distinctives, et le temple accueille fréquemment un grand nombre de visiteurs pour la visite et le culte.

Chấm điểm
Chia sẻ
Checkin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Banner app chỐn thiÊng 3 (60x90)